Quadro RTX 5000 (di động) vs RTX A2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
36.13
+2.2%

RTX 5000 (di động) chỉ vượt qua RTX A2000 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất141147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.79
Hiệu quả năng lượng22.5134.60
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30723328
Tần số nhân1035 MHz562 MHz
Tần số Boost1545 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs6448
TMUs192104
Tensor Cores384104
Ray Tracing Cores4826

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 (di động) 36.13
+2.2%
RTX A2000 35.35

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 24620
+23.2%
RTX A2000 19978

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 54153
RTX A2000 76281
+40.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 (di động) 23035
+54.2%
RTX A2000 14934

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 117274
+24.2%
RTX A2000 94407

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 501167
RTX A2000 561627
+12.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+37.5%
96
−37.5%
1440p84
+95.3%
43
−95.3%
4K54
+100%
27
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.68
1440pkhông có dữ liệu10.44
4Kkhông có dữ liệu16.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Counter-Strike 2 70−75
−15.1%
84
+15.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Atomic Heart 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Battlefield 5 165
+38.7%
110−120
−38.7%
Counter-Strike 2 70−75
+17.7%
62
−17.7%
Cyberpunk 2077 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Far Cry 5 128
+18.5%
108
−18.5%
Fortnite 150−160
+1.4%
140−150
−1.4%
Forza Horizon 4 130−140
+1.6%
120−130
−1.6%
Forza Horizon 5 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%
Valorant 200−210
+1.5%
200−210
−1.5%
Atomic Heart 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Battlefield 5 162
+36.1%
110−120
−36.1%
Counter-Strike 2 70−75
+40.4%
52
−40.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Dota 2 98
+3.2%
95−100
−3.2%
Far Cry 5 123
+25.5%
98
−25.5%
Fortnite 150−160
+1.4%
140−150
−1.4%
Forza Horizon 4 130−140
+1.6%
120−130
−1.6%
Forza Horizon 5 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Grand Theft Auto V 110−120
−12.2%
129
+12.2%
Metro Exodus 99
+65%
60
−65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+54.7%
117
−54.7%
Valorant 200−210
+1.5%
200−210
−1.5%
Battlefield 5 152
+27.7%
110−120
−27.7%
Counter-Strike 2 70−75
+62.2%
45
−62.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Dota 2 92
+2.2%
90−95
−2.2%
Far Cry 5 115
+26.4%
91
−26.4%
Forza Horizon 4 130−140
+1.6%
120−130
−1.6%
Forza Horizon 5 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+56.3%
64
−56.3%
Valorant 181
−11.6%
200−210
+11.6%
Fortnite 150−160
+1.4%
140−150
−1.4%
Counter-Strike 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+2.2%
220−230
−2.2%
Grand Theft Auto V 65−70
+13.8%
58
−13.8%
Metro Exodus 59
+73.5%
34
−73.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+1.3%
230−240
−1.3%
Battlefield 5 124
+42.5%
85−90
−42.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Far Cry 5 102
+67.2%
61
−67.2%
Forza Horizon 4 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Forza Horizon 5 60−65
+3.4%
55−60
−3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+27.7%
47
−27.7%
Fortnite 85−90
+2.4%
80−85
−2.4%
Atomic Heart 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+23.2%
56
−23.2%
Metro Exodus 37
+85%
20
−85%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+77.5%
40
−77.5%
Valorant 200−210
+2%
190−200
−2%
Battlefield 5 73
+43.1%
50−55
−43.1%
Counter-Strike 2 16−18
+167%
6
−167%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%
Far Cry 5 56
+86.7%
30
−86.7%
Forza Horizon 4 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Forza Horizon 5 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Fortnite 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%

Vậy RTX 5000 (di động) và RTX A2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 167%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX A2000 nhanh hơn 15%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • RTX A2000 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.13 35.35
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 10 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 70 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 5000 (di động) và RTX A2000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
598 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.