Quadro RTX 3000 (di động) vs Apple M1 8-Core GPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 (di động) và M1 8-Core GPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
25.41
+92.1%

RTX 3000 (di động) vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất219384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.70không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTU106không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23048
Tần số nhân945 MHz1278 MHz
Tần số Boost1380 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture198.7không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.359 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 (di động) và M1 8-Core GPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+281%
27
−281%
4K88
+95.6%
45−50
−95.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+104%
24−27
−104%
Cyberpunk 2077 50−55
+100%
27−30
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+77.8%
45−50
−77.8%
Counter-Strike 2 45−50
+104%
24−27
−104%
Cyberpunk 2077 50−55
+100%
27−30
−100%
Forza Horizon 4 110−120
+113%
55−60
−113%
Forza Horizon 5 65−70
+91.7%
35−40
−91.7%
Metro Exodus 91
+139%
35−40
−139%
Red Dead Redemption 2 55−60
+67.6%
30−35
−67.6%
Valorant 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+77.8%
45−50
−77.8%
Counter-Strike 2 45−50
+104%
24−27
−104%
Cyberpunk 2077 50−55
+100%
27−30
−100%
Dota 2 44
−13.6%
50−55
+13.6%
Far Cry 5 86
+68.6%
50−55
−68.6%
Fortnite 130−140
+68.8%
75−80
−68.8%
Forza Horizon 4 110−120
+113%
55−60
−113%
Forza Horizon 5 65−70
+91.7%
35−40
−91.7%
Grand Theft Auto V 85−90
+81.6%
45−50
−81.6%
Metro Exodus 43
+13.2%
35−40
−13.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
+10%
100−105
−10%
Red Dead Redemption 2 55−60
+67.6%
30−35
−67.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+105%
40−45
−105%
Valorant 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%
World of Tanks 260−270
+44.5%
180−190
−44.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+77.8%
45−50
−77.8%
Counter-Strike 2 45−50
+104%
24−27
−104%
Cyberpunk 2077 50−55
+100%
27−30
−100%
Dota 2 121
+142%
50−55
−142%
Far Cry 5 75−80
+54.9%
50−55
−54.9%
Forza Horizon 4 110−120
+113%
55−60
−113%
Forza Horizon 5 65−70
+91.7%
35−40
−91.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+62%
100−105
−62%
Valorant 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Dota 2 45−50
+125%
20−22
−125%
Grand Theft Auto V 45−50
+125%
20−22
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+49.6%
110−120
−49.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
+100%
12−14
−100%
World of Tanks 170−180
+80.2%
95−100
−80.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+130%
10−11
−130%
Far Cry 5 75−80
+144%
30−35
−144%
Forza Horizon 4 70−75
+115%
30−35
−115%
Forza Horizon 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Metro Exodus 60−65
+107%
27−30
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+122%
18−20
−122%
Valorant 70−75
+112%
30−35
−112%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Grand Theft Auto V 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Metro Exodus 21−24
+133%
9−10
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+103%
40−45
−103%
Red Dead Redemption 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+115%
12−14
−115%
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 88
+267%
24−27
−267%
Far Cry 5 35−40
+106%
16−18
−106%
Fortnite 30−35
+120%
14−16
−120%
Forza Horizon 4 40−45
+116%
18−20
−116%
Forza Horizon 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Valorant 35−40
+133%
14−16
−133%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RTX 3000 (di động) và Apple M1 8-Core GPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 281% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 96% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 267%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 14%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.41 13.23
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 8-Core GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Apple M1 8-Core GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 3000 (di động) và Apple M1 8-Core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)
Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 927 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 3000 (di động) hoặc M1 8-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.