Apple M1 8-Core GPU vs Arc Graphics 140V
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Arc Graphics 140V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Apple M1 8-Core GPU chỉ vượt qua Arc Graphics 140V với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 389 | 393 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Xe² (2024) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Lunar Lake iGPU |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 8 |
Tần số nhân | 1278 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2050 MHz |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 3 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | LPDDR5x |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 16 GB |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Resizable BAR | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12_2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của M1 8-Core GPU và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
−42.9%
| 40
+42.9%
|
1440p | 18−21
−11.1%
| 20
+11.1%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 30−35
−96.9%
|
63
+96.9%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−22.5%
|
87
+22.5%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 30−35
−37.5%
|
44
+37.5%
|
Battlefield 5 | 55−60
+1.8%
|
55−60
−1.8%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−19.7%
|
85
+19.7%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Far Cry 5 | 40−45
−15.9%
|
51
+15.9%
|
Fortnite | 70−75
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+2.2%
|
45−50
−2.2%
|
Valorant | 110−120
+1.8%
|
100−110
−1.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30−35
+6.7%
|
30
−6.7%
|
Battlefield 5 | 55−60
+1.8%
|
55−60
−1.8%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+69%
|
42
−69%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
+1.7%
|
170−180
−1.7%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Dota 2 | 85−90
+6.3%
|
80−85
−6.3%
|
Far Cry 5 | 40−45
−2.3%
|
45
+2.3%
|
Fortnite | 70−75
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+11.4%
|
44
−11.4%
|
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+2.2%
|
45−50
−2.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−82.4%
|
62
+82.4%
|
Valorant | 110−120
+1.8%
|
100−110
−1.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+1.8%
|
55−60
−1.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Dota 2 | 85−90
+6.3%
|
80−85
−6.3%
|
Far Cry 5 | 40−45
+4.8%
|
42
−4.8%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+2.2%
|
45−50
−2.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+21.4%
|
28
−21.4%
|
Valorant | 110−120
+1.8%
|
100−110
−1.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 70−75
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
+1.1%
|
95−100
−1.1%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+11.1%
|
18
−11.1%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+4.8%
|
100−110
−4.8%
|
Valorant | 130−140
+1.5%
|
130−140
−1.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+2.9%
|
30−35
−2.9%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Far Cry 5 | 27−30
−25%
|
35
+25%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
+3.7%
|
27−30
−3.7%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Metro Exodus | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Valorant | 70−75
+2.9%
|
65−70
−2.9%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+5.9%
|
16−18
−5.9%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 45−50
+2.2%
|
45−50
−2.2%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Vậy Apple M1 8-Core GPU và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 140V nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
- Arc Graphics 140V nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 69%.
- Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 97%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (52%)
- Arc Graphics 140V tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
- Hòa trong 21 bài kiểm tra (35%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.81 | 11.61 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 24 Tháng 9 2024 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 3 nm |
Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa M1 8-Core GPU và Arc Graphics 140V quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.