Quadro RTX 3000 (di động) vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3000 (di động)
2019
6 GB GDDR6,80 Watt
26.32

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile chỉ vượt qua RTX 3000 (di động) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất215207
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.6553.83
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân945 MHz1485 MHz
Tần số Boost1380 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture198.7129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.359 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464
Tensor Cores28864
Ray Tracing Cores3616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3000 (di động) 26.32
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 27.37
+4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3000 (di động) 19879
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+1.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3000 (di động) 50309
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+31.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3000 (di động) 14842
+5%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3000 (di động) 5589
+5.9%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+3%
100−110
−3%
4K88
−2.3%
90−95
+2.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 45−50
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Forza Horizon 4 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Forza Horizon 5 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Metro Exodus 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Red Dead Redemption 2 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Valorant 100−110
+5%
100−105
−5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 45−50
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Dota 2 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Far Cry 5 86
+1.2%
85−90
−1.2%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Forza Horizon 5 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Grand Theft Auto V 85−90
−1.1%
90−95
+1.1%
Metro Exodus 43
+7.5%
40−45
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+1.2%
85−90
−1.2%
Valorant 100−110
+5%
100−105
−5%
World of Tanks 260−270
−2.7%
270−280
+2.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 45−50
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Dota 2 121
+0.8%
120−130
−0.8%
Far Cry 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Forza Horizon 4 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Forza Horizon 5 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1.3%
160−170
−1.3%
Valorant 100−110
+5%
100−105
−5%

1440p
High Preset

Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
World of Tanks 170−180
+1.8%
170−180
−1.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Far Cry 5 75−80
−2.6%
80−85
+2.6%
Forza Horizon 4 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 5 40−45
+5%
40−45
−5%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Grand Theft Auto V 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Metro Exodus 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 88
−2.3%
90−95
+2.3%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 4 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy RTX 3000 (di động) và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.32 27.37
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 35 Watt

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 3000 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 3000 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 3000 (di động) hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.