Apple M1 8-Core GPU vs Quadro RTX 3000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
12.71

RTX 3000 Max-Q vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất394274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.13
Kiến trúckhông có dữ liệuTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng82304
Tần số nhân1278 MHz600 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1215 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,800 million
Quy trình công nghệ5 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu175.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.599 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Quadro RTX 3000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−161%
73
+161%
1440p27−30
−66.7%
45
+66.7%
4K18−20
−61.1%
29
+61.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−62%
110−120
+62%
Cyberpunk 2077 27−30
−59.3%
40−45
+59.3%
Hogwarts Legacy 21−24
−69.6%
35−40
+69.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−46.4%
80−85
+46.4%
Counter-Strike 2 70−75
−62%
110−120
+62%
Cyberpunk 2077 27−30
−59.3%
40−45
+59.3%
Far Cry 5 40−45
−102%
87
+102%
Fortnite 70−75
−40.5%
100−110
+40.5%
Forza Horizon 4 50−55
−50%
80−85
+50%
Forza Horizon 5 40−45
−60%
60−65
+60%
Hogwarts Legacy 21−24
−69.6%
35−40
+69.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−65.2%
75−80
+65.2%
Valorant 110−120
−32.4%
140−150
+32.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−46.4%
80−85
+46.4%
Counter-Strike 2 70−75
−62%
110−120
+62%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−31.1%
230−240
+31.1%
Cyberpunk 2077 27−30
−59.3%
40−45
+59.3%
Dota 2 85−90
−48.2%
126
+48.2%
Far Cry 5 40−45
−83.7%
79
+83.7%
Fortnite 70−75
−40.5%
100−110
+40.5%
Forza Horizon 4 50−55
−50%
80−85
+50%
Forza Horizon 5 40−45
−60%
60−65
+60%
Grand Theft Auto V 45−50
−73.5%
85
+73.5%
Hogwarts Legacy 21−24
−69.6%
35−40
+69.6%
Metro Exodus 24−27
−65.4%
40−45
+65.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−65.2%
75−80
+65.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−185%
97
+185%
Valorant 110−120
−32.4%
140−150
+32.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−46.4%
80−85
+46.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−59.3%
40−45
+59.3%
Dota 2 85−90
−41.2%
120
+41.2%
Far Cry 5 40−45
−74.4%
75
+74.4%
Forza Horizon 4 50−55
−50%
80−85
+50%
Hogwarts Legacy 21−24
−69.6%
35−40
+69.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−65.2%
75−80
+65.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−52.9%
52
+52.9%
Valorant 110−120
+7.8%
103
−7.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−40.5%
100−110
+40.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−75%
40−45
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−50%
140−150
+50%
Grand Theft Auto V 20−22
−145%
49
+145%
Metro Exodus 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−46.6%
170−180
+46.6%
Valorant 130−140
−35.3%
180−190
+35.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−60%
55−60
+60%
Cyberpunk 2077 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Far Cry 5 27−30
−63%
40−45
+63%
Forza Horizon 4 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−63.2%
30−35
+63.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−64.3%
45−50
+64.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Grand Theft Auto V 24−27
−171%
65
+171%
Hogwarts Legacy 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Metro Exodus 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−100%
34
+100%
Valorant 65−70
−65.2%
110−120
+65.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 45−50
−65.2%
76
+65.2%
Far Cry 5 12−14
−100%
26
+100%
Forza Horizon 4 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Hogwarts Legacy 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−75%
21−24
+75%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và RTX 3000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 61% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 8%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 185%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 3000 Max-Q tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.71 19.72
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 5 nm 12 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 55.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 Max-Q vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 3000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 933 các phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc Quadro RTX 3000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.