Quadro M1000M vs Quadro T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5,40 Watt
7.39

T1200 Mobile vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất539292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.7274.50
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhân993 MHz855 MHz
Tần số Boost1072 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7891.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA5.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M1000M 7.39
T1200 Mobile 19.48
+164%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M1000M 4230
T1200 Mobile 14387
+240%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M1000M 3498
T1200 Mobile 10134
+190%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M1000M 23422
T1200 Mobile 50827
+117%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−48.7%
58
+48.7%
1440p12−14
−175%
33
+175%
4K16
−406%
81
+406%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
1440p16.74không có dữ liệu
4K12.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Cyberpunk 2077 14−16
−160%
35−40
+160%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−158%
60−65
+158%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Cyberpunk 2077 14−16
−13.3%
17
+13.3%
Forza Horizon 4 30−33
−173%
80−85
+173%
Forza Horizon 5 16−18
−206%
50−55
+206%
Metro Exodus 18−20
−163%
50−55
+163%
Red Dead Redemption 2 21−24
−114%
45−50
+114%
Valorant 24−27
−204%
75−80
+204%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−158%
60−65
+158%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14
−7.1%
Dota 2 24−27
−338%
114
+338%
Far Cry 5 30−35
−78.8%
59
+78.8%
Fortnite 40−45
−136%
100−110
+136%
Forza Horizon 4 30−33
−173%
80−85
+173%
Forza Horizon 5 16−18
−206%
50−55
+206%
Grand Theft Auto V 24−27
−173%
71
+173%
Metro Exodus 18−20
−179%
50−55
+179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−120%
130−140
+120%
Red Dead Redemption 2 21−24
−114%
45−50
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−209%
71
+209%
Valorant 24−27
−204%
75−80
+204%
World of Tanks 110−120
−102%
220−230
+102%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−158%
60−65
+158%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Cyberpunk 2077 14−16
+36.4%
11
−36.4%
Dota 2 24−27
−312%
107
+312%
Far Cry 5 30−35
−69.7%
56
+69.7%
Forza Horizon 4 30−33
−173%
80−85
+173%
Forza Horizon 5 16−18
−135%
40−45
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−120%
130−140
+120%
Valorant 24−27
−150%
65−70
+150%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−163%
21−24
+163%
Grand Theft Auto V 9−10
−311%
37
+311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−156%
100−105
+156%
Red Dead Redemption 2 6−7
−183%
16−18
+183%
World of Tanks 50−55
−145%
130−140
+145%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−208%
40−45
+208%
Counter-Strike 2 6−7
−133%
14−16
+133%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7
+16.7%
Far Cry 5 14−16
−173%
41
+173%
Forza Horizon 4 14−16
−233%
50−55
+233%
Forza Horizon 5 10−12
−145%
27−30
+145%
Metro Exodus 10−12
−145%
27−30
+145%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−140%
24−27
+140%
Valorant 18−20
−163%
50−55
+163%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Dota 2 18−20
−150%
45−50
+150%
Grand Theft Auto V 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%
Metro Exodus 3−4
−367%
14−16
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−162%
55−60
+162%
Red Dead Redemption 2 5−6
−140%
12−14
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−217%
18−20
+217%
Counter-Strike 2 12−14
−150%
30−33
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 18−20
−506%
109
+506%
Far Cry 5 9−10
−178%
24−27
+178%
Fortnite 7−8
−157%
18−20
+157%
Forza Horizon 4 8−9
−263%
27−30
+263%
Forza Horizon 5 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 7−8
−157%
18−20
+157%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy M1000M và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 406% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M1000M nhanh hơn 36%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 506%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • T1200 Mobile tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.39 19.48
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 18 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 163.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M1000M và Quadro T1200 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 578 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 144 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M1000M hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.