Radeon Pro 455 vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 455 và Quadro M1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 455
2016
2 GB GDDR5,35 Watt
8.10
+9.6%

Pro 455 vượt qua M1000M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 455 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520539
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.28
Hiệu quả năng lượng15.9312.72
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 455 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 455 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Tần số nhân855 MHz993 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture41.0431.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.313 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 455 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 455 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 455 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 455 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 455 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 455 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 455 8.10
+9.6%
M1000M 7.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 455 3112
+9.5%
M1000M 2841

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 455 5388
+27.4%
M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 455 3759
+7.5%
M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 455 23434
+0.1%
M1000M 23422

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 455 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD33
−18.2%
39
+18.2%
4K22
+37.5%
16
−37.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.15
4Kkhông có dữ liệu12.56

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Forza Horizon 4 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Metro Exodus 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Red Dead Redemption 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Dota 2 38
+46.2%
24−27
−46.2%
Far Cry 5 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Fortnite 45−50
+9.1%
40−45
−9.1%
Forza Horizon 4 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Grand Theft Auto V 24
−8.3%
24−27
+8.3%
Metro Exodus 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
World of Tanks 145
+28.3%
110−120
−28.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Dota 2 62
+138%
24−27
−138%
Far Cry 5 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Forza Horizon 4 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 55−60
+9.4%
50−55
−9.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy Pro 455 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 455 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 455 nhanh hơn 138%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, M1000M nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 455 tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (83%)
  • M1000M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.10 7.39
Mức độ mới 30 Tháng 10 2016 18 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 40 Watt

Pro 455 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 455 và Quadro M1000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 455 và Quadro M1000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 455
Radeon Pro 455
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 578 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 455 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.