Quadro M1000M vs GeForce RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5,40 Watt
7.39

RTX 2050 Mobile vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 154% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất539300
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.7228.67
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122048
Tần số nhân993 MHz1185 MHz
Tần số Boost1072 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7894.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA5.08.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M1000M 7.39
RTX 2050 Mobile 18.74
+154%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M1000M 4230
RTX 2050 Mobile 12495
+195%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M1000M 3498
RTX 2050 Mobile 8965
+156%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M1000M 23422
RTX 2050 Mobile 58257
+149%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−7.7%
42
+7.7%
1440p12−14
−175%
33
+175%
4K16
−56.3%
25
+56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
1440p16.74không có dữ liệu
4K12.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−125%
36
+125%
Cyberpunk 2077 14−16
−227%
49
+227%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−150%
60−65
+150%
Counter-Strike 2 16−18
−87.5%
30
+87.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−40%
21
+40%
Forza Horizon 4 30−33
−153%
76
+153%
Forza Horizon 5 16−18
−188%
49
+188%
Metro Exodus 18−20
−168%
50−55
+168%
Red Dead Redemption 2 21−24
−110%
40−45
+110%
Valorant 24−27
−235%
87
+235%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−150%
60−65
+150%
Counter-Strike 2 16−18
−68.8%
27
+68.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
15
+0%
Dota 2 24−27
−227%
85
+227%
Far Cry 5 30−35
−112%
70
+112%
Fortnite 40−45
−127%
100−105
+127%
Forza Horizon 4 30−33
−110%
63
+110%
Forza Horizon 5 16−18
−194%
50−55
+194%
Grand Theft Auto V 24−27
−165%
69
+165%
Metro Exodus 18−20
−168%
50−55
+168%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−113%
120−130
+113%
Red Dead Redemption 2 21−24
−110%
40−45
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−152%
55−60
+152%
Valorant 24−27
−65.4%
43
+65.4%
World of Tanks 110−120
−97.3%
220−230
+97.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−150%
60−65
+150%
Counter-Strike 2 16−18
−106%
30−35
+106%
Cyberpunk 2077 14−16
+15.4%
13
−15.4%
Dota 2 24−27
−323%
110
+323%
Far Cry 5 30−35
−93.9%
60−65
+93.9%
Forza Horizon 4 30−33
−86.7%
56
+86.7%
Forza Horizon 5 16−18
−94.1%
33
+94.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−113%
120−130
+113%
Valorant 24−27
−192%
75−80
+192%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−363%
37
+363%
Grand Theft Auto V 9−10
−311%
37
+311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−331%
160−170
+331%
Red Dead Redemption 2 6−7
−183%
16−18
+183%
World of Tanks 50−55
−142%
120−130
+142%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−192%
35−40
+192%
Counter-Strike 2 6−7
−183%
16−18
+183%
Cyberpunk 2077 6−7
−150%
14−16
+150%
Far Cry 5 14−16
−227%
45−50
+227%
Forza Horizon 4 14−16
−213%
47
+213%
Forza Horizon 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Metro Exodus 10−12
−282%
40−45
+282%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−160%
24−27
+160%
Valorant 18−20
−153%
45−50
+153%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Dota 2 18−20
−77.8%
30−35
+77.8%
Grand Theft Auto V 18−20
−77.8%
30−35
+77.8%
Metro Exodus 3−4
−367%
14−16
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−167%
55−60
+167%
Red Dead Redemption 2 5−6
−140%
12−14
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−77.8%
30−35
+77.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−200%
18−20
+200%
Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 18−20
−88.9%
34
+88.9%
Far Cry 5 9−10
−167%
24−27
+167%
Fortnite 7−8
−214%
21−24
+214%
Forza Horizon 4 8−9
−250%
27−30
+250%
Forza Horizon 5 5−6
−200%
14−16
+200%
Valorant 7−8
−214%
21−24
+214%

Vậy M1000M và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M1000M nhanh hơn 15%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 367%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.39 18.74
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 45 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: hiệu năng cao hơn 153.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M1000M và GeForce RTX 2050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 578 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2377 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M1000M hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.