Radeon Pro 555X: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro 555X mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 7.24% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro 555X vào 16 Tháng 7 2018. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.28 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 81.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.67từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân907 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture43.54từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1275 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555X 7.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555X 12693

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 555X 12993

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro 555X, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
Counter-Strike 2 40−45
Cyberpunk 2077 16−18

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 40−45
Cyberpunk 2077 16−18
Far Cry 5 24−27
Fortnite 45−50
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Valorant 80−85

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 40−45
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 60−65
Far Cry 5 24−27
Fortnite 45−50
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 21−24
Grand Theft Auto V 27−30
Metro Exodus 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
Valorant 80−85

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 60−65
Far Cry 5 24−27
Forza Horizon 4 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
Valorant 80−85

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
Grand Theft Auto V 10−12
Metro Exodus 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Valorant 85−90

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
Cyberpunk 2077 6−7
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
Counter-Strike 2 1−2
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
Valorant 40−45

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
Counter-Strike 2 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 27−30
Far Cry 5 8−9
Forza Horizon 4 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro 555X so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro M2000M 106.49
Quadro P600 102.62
Radeon Pro 555X 100
Quadro M1200 99.17

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro 555X từ NVIDIA là Quadro K5100M, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro 555X từ NVIDIA:

Quadro M2000M 106.49
Quadro P600 102.62
Radeon Pro 555X 100
Quadro M1200 99.17

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro 555X.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro 555X

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.