Quadro M1000M vs Quadro 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và Quadro 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5,40 Watt
7.39
+92.4%

M1000M vượt qua 4000 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và Quadro 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất539711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.280.19
Hiệu quả năng lượng12.721.86
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2153% so với Quadro 4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và Quadro 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và Quadro 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân993 MHz475 MHz
Tần số Boost1072 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt142 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7815.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS0.4864 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và Quadro 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và Quadro 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz702 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s89.86 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và Quadro 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 2x DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và Quadro 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M1000M và Quadro 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA5.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và Quadro 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M1000M 7.39
+92.4%
Quadro 4000 3.84

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2841
+92.7%
Quadro 4000 1474

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M1000M 8562
+70.6%
Quadro 4000 5018

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M1000M 24
+14.3%
Quadro 4000 21

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và Quadro 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+117%
18−21
−117%
4K16
+100%
8−9
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
+1193%
66.61
−1193%
4K12.56
+1094%
149.88
−1094%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 1193% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 1094% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Metro Exodus 18−20
+111%
9−10
−111%
Red Dead Redemption 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 24−27
+117%
12−14
−117%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Fortnite 40−45
+110%
21−24
−110%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Grand Theft Auto V 24−27
+117%
12−14
−117%
Metro Exodus 18−20
+111%
9−10
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+100%
30−33
−100%
Red Dead Redemption 2 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+130%
10−11
−130%
Valorant 24−27
+117%
12−14
−117%
World of Tanks 110−120
+105%
55−60
−105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Forza Horizon 4 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+100%
30−33
−100%
Valorant 24−27
+117%
12−14
−117%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+117%
18−20
−117%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
World of Tanks 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 18−20
+111%
9−10
−111%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+100%
9−10
−100%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+100%
9−10
−100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy M1000M và Quadro 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.39 3.84
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 2 Tháng 11 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 142 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 255%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Quadro 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro 4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M1000M và Quadro 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 578 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 188 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M1000M hoặc Quadro 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.