Quadro M1000M vs Radeon PRO WX 2100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
6.38
+53.4%

M1000M vượt qua PRO WX 2100 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất547652
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.193.57
Hiệu quả năng lượng12.709.46
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Lexa
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 17% so với PRO WX 2100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhân993 MHz925 MHz
Tần số Boost1072 MHz1219 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7839.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS1.248 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 6.38
+53.4%
PRO WX 2100 4.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2851
+53.4%
PRO WX 2100 1858

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và Radeon PRO WX 2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+62.5%
24−27
−62.5%
4K13
+62.5%
8−9
−62.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
+20.5%
6.21
−20.5%
4K15.45
+20.5%
18.63
−20.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 21% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike 2 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Battlefield 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Counter-Strike 2 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Far Cry 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Fortnite 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Forza Horizon 4 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 5 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Valorant 75−80
+29.3%
55−60
−29.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Battlefield 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Counter-Strike 2 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+41.8%
75−80
−41.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 50−55
+38.5%
35−40
−38.5%
Far Cry 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Fortnite 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Forza Horizon 4 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 5 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Grand Theft Auto V 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Metro Exodus 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+46.2%
12−14
−46.2%
Valorant 75−80
+29.3%
55−60
−29.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 50−55
+38.5%
35−40
−38.5%
Far Cry 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Forza Horizon 4 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 75−80
+29.3%
55−60
−29.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+55.9%
30−35
−55.9%
Grand Theft Auto V 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%
Valorant 75−80
+59.2%
45−50
−59.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

Vậy M1000M và PRO WX 2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 63% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, M1000M nhanh hơn 500%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 18%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (98%)
  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 4.16
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 4 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 35 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO WX 2100: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon PRO WX 2100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc Radeon PRO WX 2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.