NVIDIA GRID K160Q: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GRID K160Q mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.40% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GRID K160Q vào 28 Tháng 6 2013 với giá đề xuất $125. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Kepler và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ DDR3 với tốc độ 0.89 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 28.51 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 130 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K160Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất964
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.31
Hiệu quả năng lượng0.86từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK107
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$125 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K160Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K160Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân850 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1,270 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture13.60từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K160Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Độ dàyIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K160Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ891 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K160Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K160Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.1.126
CUDA3.0

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K160Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K160Q 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K160Q 628

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GRID K160Q, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GRID K160Q so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


GRID K1 103.57
FirePro V3900 102.14
GRID K160Q 100
Quadro 600 84.29

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GRID K160Q từ AMD là FirePro V3900, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 7 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GRID K160Q từ AMD:

FirePro W2100 144.29
FirePro V3900 102.14
GRID K160Q 100
FirePro 2270 22.86

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GRID K160Q.

Tất cả các so sánh với GRID K160Q

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID K160Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K160Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.