Quadro NVS 290: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro NVS 290 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.59% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro NVS 290 vào 4 Tháng 10 2007 với giá đề xuất $149 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Tesla và quy trình công nghệ 80 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ DDR2 với tốc độ 0.4 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 6.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 1.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 21 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 290, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1217
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03
Hiệu quả năng lượng1.93từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG86
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 290: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân459 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn210 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ80 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)21 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture3.672từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs4từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs8từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 290: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ400 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 290. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 290 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA1.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro NVS 290 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 290 0.59

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 290 228

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro NVS 290, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro NVS 290 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Quadro NVS 290 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro NVS 290 từ AMD là FirePro 2270, trung bình chậm hơn 37% và thấp hơn 72 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro NVS 290 từ AMD:

FirePro W2100 398.31
FirePro V3900 283.05
Quadro NVS 290 100
FirePro 2270 62.71

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro NVS 290.

Tất cả các so sánh với Quadro NVS 290

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
22 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.