GeForce GTX 550 Ti: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 550 Ti mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.48% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 550 Ti vào 15 Tháng 3 2011 với giá đề xuất $149 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Fermi 2.0 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 4.1 GB/s, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 98.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 210 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 116 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất709
Vị trí theo mức độ phổ biến60
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.69
Hiệu quả năng lượng2.38từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF116
LoạiDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân900 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1,170 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Nhiệt độ tối đa100 °C
Tốc độ xử lý texture28.80từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs24từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm
Chiều cao11.1 cm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ4.1 GB/stừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+
HDMI+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.2từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 3.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1553

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 10229

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 550 Ti 5765

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 550 Ti 20

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 550 Ti, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
Full HD37

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 8−9

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Far Cry 5 9−10
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Valorant 50−55

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 14−16
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 30−35
Far Cry 5 9−10
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 8−9
Grand Theft Auto V 12−14
Metro Exodus 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
Valorant 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 30−35
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 18−20
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
Valorant 50−55

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
Grand Theft Auto V 3−4
Metro Exodus 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
Valorant 40−45

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 18−20

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 12−14
Far Cry 5 4−5
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 550 Ti so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce GTX 550 Ti 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 550 Ti từ AMD là Radeon HD 4890, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 550 Ti từ AMD:

GeForce GTX 550 Ti 100
Radeon 540 90.23
Radeon 550X 90.23

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 550 Ti.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 550 Ti

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59626 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.