GeForce GT 240: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GT 240 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.12% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GT 240 vào 17 Tháng 11 2009 với giá đề xuất $80 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Tesla 2.0 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 512 MB or 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 0 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 54.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 69 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1048
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01
Hiệu quả năng lượng1.29từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT215
LoạiDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân550 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn727 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Nhiệt độ tối đa105C C
Tốc độ xử lý texture17.60từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs8từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm
Chiều cao11.1 cm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+
HDMI+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)
Shader Model4.1
OpenGL3.2từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 240 1.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 502

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 240 5221

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GT 240, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
Cyberpunk 2077 3−4

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
Battlefield 5 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
Fortnite 3−4
Forza Horizon 4 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
Valorant 30−35

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
Battlefield 5 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 16−18
Fortnite 3−4
Forza Horizon 4 7−8
Grand Theft Auto V 1−2
Metro Exodus 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
Valorant 30−35

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 16−18
Forza Horizon 4 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
Valorant 30−35

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
Valorant 4−5

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Far Cry 5 1−2
Forza Horizon 4 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 6−7

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1
Dota 2 1−2
Far Cry 5 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GT 240 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce GT 240 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GT 240 từ AMD là Radeon HD 7660D, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GT 240 từ AMD:

GeForce GT 240 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GT 240.

Tất cả các so sánh với GeForce GT 240

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 943 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.