GRID K240Q: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GRID K240Q mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 6.38% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GRID K240Q vào 28 Tháng 6 2013 với giá đề xuất $469 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Kepler và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.25 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 160.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 225 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K240Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất576
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.43
Hiệu quả năng lượng2.03từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$469 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K240Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K240Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân745 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,540 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture95.36từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.289 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K240Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Độ dàyIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K240Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1250 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K240Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K240Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.1.126
CUDA3.0

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K240Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GRID K240Q 6.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K240Q 2541

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GRID K240Q, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GRID K240Q so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Quadro 6000 105.96
FirePro R5000 104.23
GRID K240Q 100
P106-090 96.39

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GRID K240Q từ AMD là FireStream 9370, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GRID K240Q từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với GRID K240Q

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K240Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GRID K240Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.