GeForce 8600 GTS: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce 8600 GTS mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.38% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce 8600 GTS vào 17 Tháng 4 2007 với giá đề xuất $199 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Tesla và quy trình công nghệ 80 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 1 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 32 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 1.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 198 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 60 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600 GTS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01
Hiệu quả năng lượng0.50từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG84
LoạiDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600 GTS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600 GTS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân675 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn289 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ80 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture10.80từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0928 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs8từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600 GTS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16
Chiều dài198 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600 GTS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ32 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600 GTS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600 GTS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL2.1từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA1.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600 GTS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8600 GTS 0.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8600 GTS 171

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce 8600 GTS, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce 8600 GTS so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce 8600 GTS 100
GeForce 8200 92.11

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce 8600 GTS từ AMD là Radeon HD 6230, trung bình nhanh hơn 5% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce 8600 GTS từ AMD:

GeForce 8600 GTS 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce 8600 GTS.

Tất cả các so sánh với GeForce 8600 GTS

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 209 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600 GTS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.