GeForce 9600 GSO: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce 9600 GSO mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.82% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce 9600 GSO vào 28 Tháng 4 2008 với giá đề xuất $49.99 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Tesla và quy trình công nghệ 65 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 384 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 38.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 229 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 105 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GSO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1145
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.09
Hiệu quả năng lượng0.70từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG92
LoạiDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49.99 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600 GSO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GSO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân550 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn754 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Nhiệt độ tối đa105 °C
Tốc độ xử lý texture26.40từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.264 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs12từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GSO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm
Chiều cao11.1 cm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin
Hỗ trợ SLI2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GSO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa384 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GSO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hình+
HDMI+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9600 GSO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL2.1từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9600 GSO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9600 GSO 0.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9600 GSO 327

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce 9600 GSO, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce 9600 GSO so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


GeForce 9600 GSO 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce 9600 GSO từ AMD là Radeon HD 2900 GT, trung bình chậm hơn 11% và thấp hơn 18 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce 9600 GSO từ AMD:

GeForce 9600 GSO 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce 9600 GSO.

Tất cả các so sánh với GeForce 9600 GSO

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 64 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GSO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9600 GSO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.