GeForce RTX 2080 (di động) vs Radeon RX 580 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon RX 580 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6,150 Watt
39.57
+103%

RTX 2080 (di động) vượt qua RX 580 (di động) với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất111291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu23.10
Hiệu quả năng lượng18.1613.42
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104BPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$301.69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442304
Tần số nhân1380 MHz1000 MHz
Tần số Boost1590 MHz1077 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million5,700 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture292.6155.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS4.963 TFLOPS
ROPs6432
TMUs184144
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon RX 580 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 (di động) 39.57
+103%
RX 580 (di động) 19.49

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 (di động) 34897
+129%
RX 580 (di động) 15223

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 (di động) 25436
+126%
RX 580 (di động) 11261

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 (di động) 139346
+101%
RX 580 (di động) 69325

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 (di động) 458810
+58.2%
RX 580 (di động) 290090

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2080 (di động) 9854
+181%
RX 580 (di động) 3505

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon RX 580 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD142
+82.1%
78
−82.1%
1440p93
+107%
45−50
−107%
4K65
+110%
31
−110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.87
1440pkhông có dữ liệu6.70
4Kkhông có dữ liệu9.73

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+137%
35−40
−137%
Cyberpunk 2077 85−90
+118%
35−40
−118%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95
+53.2%
60−65
−53.2%
Counter-Strike 2 80−85
+137%
35−40
−137%
Cyberpunk 2077 47
+20.5%
35−40
−20.5%
Forza Horizon 4 190−200
+134%
80−85
−134%
Forza Horizon 5 100−110
+94.2%
50−55
−94.2%
Metro Exodus 102
+92.5%
50−55
−92.5%
Red Dead Redemption 2 122
+171%
45−50
−171%
Valorant 237
+200%
75−80
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
+140%
60−65
−140%
Counter-Strike 2 80−85
+137%
35−40
−137%
Cyberpunk 2077 39
+0%
35−40
+0%
Dota 2 111
+68.2%
66
−68.2%
Far Cry 5 75
+13.6%
65−70
−13.6%
Fortnite 170−180
+153%
68
−153%
Forza Horizon 4 190−200
+134%
80−85
−134%
Forza Horizon 5 100−110
+94.2%
50−55
−94.2%
Grand Theft Auto V 101
+62.9%
62
−62.9%
Metro Exodus 87
+64.2%
50−55
−64.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
+25.8%
198
−25.8%
Red Dead Redemption 2 71
+57.8%
45−50
−57.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+106%
68
−106%
Valorant 135
+70.9%
75−80
−70.9%
World of Tanks 270−280
+22.4%
220−230
−22.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+27.4%
60−65
−27.4%
Counter-Strike 2 80−85
+137%
35−40
−137%
Cyberpunk 2077 34
−14.7%
35−40
+14.7%
Dota 2 125
+81.2%
69
−81.2%
Far Cry 5 95−100
+47%
65−70
−47%
Forza Horizon 4 190−200
+134%
80−85
−134%
Forza Horizon 5 100−110
+94.2%
50−55
−94.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
+133%
58
−133%
Valorant 205
+159%
75−80
−159%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+121%
14−16
−121%
Dota 2 70−75
+135%
30−35
−135%
Grand Theft Auto V 70−75
+139%
30−35
−139%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 44
+159%
16−18
−159%
World of Tanks 250−260
+88.7%
130−140
−88.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+108%
40−45
−108%
Cyberpunk 2077 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Far Cry 5 120−130
+146%
50−55
−146%
Forza Horizon 4 110−120
+128%
50−55
−128%
Forza Horizon 5 65−70
+113%
30−35
−113%
Metro Exodus 89
+102%
40−45
−102%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+156%
27−30
−156%
Valorant 142
+184%
50−55
−184%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 75−80
+136%
30−35
−136%
Grand Theft Auto V 75−80
+136%
30−35
−136%
Metro Exodus 35
+150%
14−16
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
+148%
55−60
−148%
Red Dead Redemption 2 30
+150%
12−14
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+136%
30−35
−136%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+174%
18−20
−174%
Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Cyberpunk 2077 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 119
+261%
30−35
−261%
Far Cry 5 55−60
+136%
24−27
−136%
Fortnite 63
+174%
21−24
−174%
Forza Horizon 4 65−70
+124%
27−30
−124%
Forza Horizon 5 35−40
+131%
16−18
−131%
Valorant 75
+226%
21−24
−226%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RTX 2080 (di động) và RX 580 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 261%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 15%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.57 19.49
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 18 Tháng 4 2017
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon RX 580 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 147 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc Radeon RX 580 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.