Radeon RX 580 (di động) vs HD Graphics 3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và HD Graphics 3000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
18.95
+2861%

RX 580 (di động) vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 2861% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3161228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10089
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.42không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Sandy Bridge GT2+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230496
Tần số nhân1000 MHz650 MHz
Tần số Boost1077 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,160 million
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture155.115.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS0.2496 TFLOPS
ROPs322
TMUs14412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 (di động) 18.95
+2861%
HD Graphics 3000 0.64

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325
+2670%
HD Graphics 3000 2503

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+756%
9
−756%
4K30
+2900%
1−2
−2900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92không có dữ liệu
4K10.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 35−40
+850%
4−5
−850%
Counter-Strike 2 100−110
+3400%
3−4
−3400%
Cyberpunk 2077 35−40
+3800%
1−2
−3800%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 35−40
+850%
4−5
−850%
Battlefield 5 75−80
+3750%
2−3
−3750%
Counter-Strike 2 100−110
+3400%
3−4
−3400%
Cyberpunk 2077 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Far Cry 5 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Fortnite 183
+2950%
6−7
−2950%
Forza Horizon 4 75−80
+1775%
4−5
−1775%
Forza Horizon 5 55−60
+5700%
1−2
−5700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+763%
8−9
−763%
Valorant 140−150
+400%
27−30
−400%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 35−40
+850%
4−5
−850%
Battlefield 5 75−80
+3750%
2−3
−3750%
Counter-Strike 2 100−110
+3400%
3−4
−3400%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+1964%
11
−1964%
Cyberpunk 2077 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Dota 2 76
+850%
8
−850%
Far Cry 5 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Fortnite 81
+3950%
2−3
−3950%
Forza Horizon 4 75−80
+1775%
4−5
−1775%
Forza Horizon 5 55−60
+5700%
1−2
−5700%
Grand Theft Auto V 62
+3000%
2−3
−3000%
Metro Exodus 35−40
+3800%
1−2
−3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+613%
8−9
−613%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+1033%
6−7
−1033%
Valorant 140−150
+400%
27−30
−400%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 35−40
+850%
4−5
−850%
Battlefield 5 75−80
+3750%
2−3
−3750%
Cyberpunk 2077 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Dota 2 69
+886%
7
−886%
Far Cry 5 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Forza Horizon 4 75−80
+1775%
4−5
−1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+413%
8−9
−413%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+517%
6−7
−517%
Valorant 140−150
+400%
27−30
−400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+2900%
2−3
−2900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+6600%
2−3
−6600%
Grand Theft Auto V 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Metro Exodus 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+5500%
3−4
−5500%
Valorant 170−180
+3420%
5−6
−3420%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 24−27 0−1
Battlefield 5 50−55
+5100%
1−2
−5100%
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Far Cry 5 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Forza Horizon 4 45−50
+4500%
1−2
−4500%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+4100%
1−2
−4100%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 10−12 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 30−35
+106%
16−18
−106%
Metro Exodus 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 24 0−1
Valorant 100−110
+3367%
3−4
−3367%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 10−12 0−1
Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65
+3100%
2−3
−3100%
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 30−35
+3100%
1−2
−3100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+600%
2−3
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+850%
2−3
−850%

Vậy RX 580 (di động) và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 756% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 2900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 6600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) đã vượt qua HD Graphics 3000 trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.95 0.64
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2860.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 (di động) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 2602 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc HD Graphics 3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.