Radeon RX 580 (di động) vs RX 580X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 580X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 580 (di động) vượt qua RX 580X với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 296 | 320 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 22.77 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 13.40 | 6.55 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 20 | Polaris 20 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $301.69 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 2304 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 1257 MHz |
Tần số Boost | 1077 MHz | 1340 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 185 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 155.1 | 193.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.963 TFLOPS | 6.175 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 144 | 144 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 241 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 256.0 GB/s | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 580X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 77
+18.5%
| 65−70
−18.5%
|
4K | 30
+11.1%
| 27−30
−11.1%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.92 | không có dữ liệu |
4K | 10.06 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 45−50
+20%
|
40−45
−20%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+13.3%
|
30−33
−13.3%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 45−50
+20%
|
40−45
−20%
|
Battlefield 5 | 75−80
+16.9%
|
65−70
−16.9%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+13.3%
|
30−33
−13.3%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Far Cry 5 | 60−65
+12.7%
|
55−60
−12.7%
|
Fortnite | 183
+14.4%
|
160−170
−14.4%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+15.4%
|
65−70
−15.4%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+13.3%
|
45−50
−13.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 69
+15%
|
60−65
−15%
|
Valorant | 130−140
+15.8%
|
120−130
−15.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 45−50
+20%
|
40−45
−20%
|
Battlefield 5 | 75−80
+16.9%
|
65−70
−16.9%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+13.3%
|
30−33
−13.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 220−230
+12.5%
|
200−210
−12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Dota 2 | 76
+16.9%
|
65−70
−16.9%
|
Far Cry 5 | 60−65
+12.7%
|
55−60
−12.7%
|
Fortnite | 81
+15.7%
|
70−75
−15.7%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+15.4%
|
65−70
−15.4%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+13.3%
|
45−50
−13.3%
|
Grand Theft Auto V | 62
+12.7%
|
55−60
−12.7%
|
Metro Exodus | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 57
+14%
|
50−55
−14%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 68
+13.3%
|
60−65
−13.3%
|
Valorant | 130−140
+15.8%
|
120−130
−15.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
+16.9%
|
65−70
−16.9%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+13.3%
|
30−33
−13.3%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Dota 2 | 69
+15%
|
60−65
−15%
|
Far Cry 5 | 60−65
+12.7%
|
55−60
−12.7%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+15.4%
|
65−70
−15.4%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+13.3%
|
45−50
−13.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 41
+17.1%
|
35−40
−17.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 37
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Valorant | 130−140
+15.8%
|
120−130
−15.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60
+20%
|
50−55
−20%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 130−140
+10.8%
|
120−130
−10.8%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Metro Exodus | 21−24
+27.8%
|
18−20
−27.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+12.7%
|
150−160
−12.7%
|
Valorant | 170−180
+16.7%
|
150−160
−16.7%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55
+15.6%
|
45−50
−15.6%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Far Cry 5 | 40−45
+17.1%
|
35−40
−17.1%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+15%
|
40−45
−15%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+22.2%
|
27−30
−22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 40−45
+20%
|
35−40
−20%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+22.2%
|
27−30
−22.2%
|
Metro Exodus | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Valorant | 100−110
+14.4%
|
90−95
−14.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+12.5%
|
24−27
−12.5%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Dota 2 | 60−65
+14.5%
|
55−60
−14.5%
|
Far Cry 5 | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+18.5%
|
27−30
−18.5%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Vậy RX 580 (di động) và RX 580X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 580 (di động) nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
- RX 580 (di động) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 19.22 | 17.38 |
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2017 | 11 Tháng 4 2018 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 185 Watt |
RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 580X: mới hơn 11 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580X dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.