GeForce GTX 980 (di động) vs Radeon RX 580 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và Radeon RX 580 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 980 (di động) vượt qua RX 580 (di động) với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 259 | 291 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 19.92 | 23.11 |
Hiệu quả năng lượng | 7.44 | 13.42 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | Polaris 20 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $395.82 | $301.69 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 580 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 16% so với GTX 980 (di động).
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2304 |
Tần số nhân | 1064 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | 1216 MHz | 1077 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100-200 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 136.2 | 155.1 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.358 TFLOPS | 4.963 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 128 | 144 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | MXM-B (3.0) |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224 GB/s | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
BatteryBoost | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 (di động) và Radeon RX 580 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và Radeon RX 580 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 97
+24.4%
| 78
−24.4%
|
4K | 48
+54.8%
| 31
−54.8%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.08
−5.5%
| 3.87
+5.5%
|
4K | 8.25
+18%
| 9.73
−18%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 (di động) thấp hơn 6% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 18% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+10.3%
|
35−40
−10.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 65−70
+9.7%
|
60−65
−9.7%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+10.3%
|
35−40
−10.3%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+12.2%
|
80−85
−12.2%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+9.6%
|
50−55
−9.6%
|
Metro Exodus | 55−60
+9.4%
|
50−55
−9.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+8.9%
|
45−50
−8.9%
|
Valorant | 85−90
+10.1%
|
75−80
−10.1%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 65−70
+9.7%
|
60−65
−9.7%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+10.3%
|
35−40
−10.3%
|
Dota 2 | 56
−17.9%
|
66
+17.9%
|
Far Cry 5 | 70−75
+6.1%
|
65−70
−6.1%
|
Fortnite | 110−120
+64.7%
|
68
−64.7%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+12.2%
|
80−85
−12.2%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+9.6%
|
50−55
−9.6%
|
Grand Theft Auto V | 84
+35.5%
|
62
−35.5%
|
Metro Exodus | 55−60
+9.4%
|
50−55
−9.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−39.4%
|
198
+39.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+8.9%
|
45−50
−8.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 81
+19.1%
|
68
−19.1%
|
Valorant | 85−90
+10.1%
|
75−80
−10.1%
|
World of Tanks | 240−250
+5.7%
|
220−230
−5.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+9.7%
|
60−65
−9.7%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+10.3%
|
35−40
−10.3%
|
Dota 2 | 75−80
+10.1%
|
69
−10.1%
|
Far Cry 5 | 70−75
+6.1%
|
65−70
−6.1%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+12.2%
|
80−85
−12.2%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+9.6%
|
50−55
−9.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+145%
|
58
−145%
|
Valorant | 85−90
+10.1%
|
75−80
−10.1%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 35−40
+12.9%
|
30−35
−12.9%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+12.9%
|
30−35
−12.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+1.8%
|
170−180
−1.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 20−22
+17.6%
|
16−18
−17.6%
|
World of Tanks | 140−150
+9%
|
130−140
−9%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+10%
|
40−45
−10%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+11.8%
|
16−18
−11.8%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Far Cry 5 | 60−65
+15.4%
|
50−55
−15.4%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+12%
|
50−55
−12%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+9.7%
|
30−35
−9.7%
|
Metro Exodus | 45−50
+11.4%
|
40−45
−11.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Valorant | 55−60
+14%
|
50−55
−14%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+5.6%
|
18−20
−5.6%
|
Dota 2 | 60
+81.8%
|
30−35
−81.8%
|
Grand Theft Auto V | 60
+81.8%
|
30−35
−81.8%
|
Metro Exodus | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+12.1%
|
55−60
−12.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60
+81.8%
|
30−35
−81.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+15.8%
|
18−20
−15.8%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+5.6%
|
18−20
−5.6%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Dota 2 | 35−40
+12.1%
|
30−35
−12.1%
|
Far Cry 5 | 27−30
+12%
|
24−27
−12%
|
Fortnite | 24−27
+13%
|
21−24
−13%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Valorant | 27−30
+17.4%
|
21−24
−17.4%
|
Vậy GTX 980 (di động) và RX 580 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 980 (di động) nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
- GTX 980 (di động) nhanh hơn 55% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 (di động) nhanh hơn 145%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 39%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 980 (di động) tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
- RX 580 (di động) tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 21.61 | 19.49 |
Mức độ mới | 21 Tháng 9 2015 | 18 Tháng 4 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
GTX 980 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 (di động): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 (di động) và Radeon RX 580 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.