Radeon RX 5600 XT vs RX 580 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
30.24
+80.5%

RX 5600 XT vượt qua RX 580 (di động) với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156304
Vị trí theo mức độ phổ biến98không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.4821.18
Hiệu quả năng lượng15.9513.25
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Polaris 20
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $301.69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 129% so với RX 580 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1130 MHz1000 MHz
Tần số Boost1560 MHz1077 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million5,700 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture224.6155.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS4.963 TFLOPS
ROPs6432
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 30.24
+80.5%
RX 580 (di động) 16.75

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 31310
+106%
RX 580 (di động) 15223

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+95.9%
RX 580 (di động) 11261

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 115838
+67.1%
RX 580 (di động) 69325

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 548796
+89.2%
RX 580 (di động) 290090

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
+37.7%
77
−37.7%
1440p61
+103%
30−35
−103%
4K36
+20%
30
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.63
+48.9%
3.92
−48.9%
1440p4.57
+120%
10.06
−120%
4K7.75
+29.8%
10.06
−29.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 30% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 320
+208%
100−110
−208%
Cyberpunk 2077 83
+113%
35−40
−113%
Hogwarts Legacy 109
+211%
35−40
−211%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+56.6%
75−80
−56.6%
Counter-Strike 2 257
+147%
100−110
−147%
Cyberpunk 2077 74
+89.7%
35−40
−89.7%
Far Cry 5 148
+143%
60−65
−143%
Fortnite 140−150
−24.5%
183
+24.5%
Forza Horizon 4 185
+147%
75−80
−147%
Forza Horizon 5 104
+79.3%
55−60
−79.3%
Hogwarts Legacy 84
+140%
35−40
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+89.9%
69
−89.9%
Valorant 275
+97.8%
130−140
−97.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+56.6%
75−80
−56.6%
Counter-Strike 2 135
+29.8%
100−110
−29.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+23.2%
220−230
−23.2%
Cyberpunk 2077 63
+61.5%
35−40
−61.5%
Dota 2 185
+143%
76
−143%
Far Cry 5 135
+121%
60−65
−121%
Fortnite 140−150
+81.5%
81
−81.5%
Forza Horizon 4 173
+131%
75−80
−131%
Forza Horizon 5 91
+56.9%
55−60
−56.9%
Grand Theft Auto V 126
+103%
62
−103%
Hogwarts Legacy 65
+85.7%
35−40
−85.7%
Metro Exodus 81
+108%
35−40
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+130%
57
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+106%
68
−106%
Valorant 272
+95.7%
130−140
−95.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+56.6%
75−80
−56.6%
Cyberpunk 2077 54
+38.5%
35−40
−38.5%
Dota 2 168
+143%
69
−143%
Far Cry 5 126
+107%
60−65
−107%
Forza Horizon 4 138
+84%
75−80
−84%
Hogwarts Legacy 49
+40%
35−40
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+220%
41
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+127%
37
−127%
Valorant 148
+6.5%
130−140
−6.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+145%
60
−145%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+111%
35−40
−111%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+71.2%
130−140
−71.2%
Grand Theft Auto V 61
+96.8%
30−35
−96.8%
Metro Exodus 49
+113%
21−24
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.8%
160−170
−4.8%
Valorant 252
+44.8%
170−180
−44.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+65.4%
50−55
−65.4%
Cyberpunk 2077 30
+76.5%
16−18
−76.5%
Far Cry 5 89
+123%
40−45
−123%
Forza Horizon 4 109
+137%
45−50
−137%
Hogwarts Legacy 36
+80%
20−22
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+111%
27−30
−111%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Grand Theft Auto V 63
+90.9%
30−35
−90.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Metro Exodus 30
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+91.7%
24
−91.7%
Valorant 214
+108%
100−110
−108%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Counter-Strike 2 35−40
+131%
16−18
−131%
Cyberpunk 2077 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 99
+57.1%
60−65
−57.1%
Far Cry 5 45
+137%
18−20
−137%
Forza Horizon 4 70
+119%
30−35
−119%
Hogwarts Legacy 18
+63.6%
10−12
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+186%
14
−186%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+111%
18−20
−111%

Vậy RX 5600 XT và RX 580 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 220%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 24%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.24 16.75
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 580 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3032 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc Radeon RX 580 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.