Radeon RX 580 (di động) vs GeForce RTX 2060 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 2060 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
19.49

RTX 2060 (di động) vượt qua RX 580 (di động) với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất291189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4218.23
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041920
Tần số nhân1000 MHz960 MHz
Tần số Boost1077 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million10,800 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS4.608 TFLOPS
ROPs3248
TMUs144120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 2060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 (di động) 19.49
RTX 2060 (di động) 30.45
+56.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223
RTX 2060 (di động) 21262
+39.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261
RTX 2060 (di động) 16331
+45%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325
RTX 2060 (di động) 99179
+43.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 290090
RTX 2060 (di động) 411721
+41.9%

3DMark Time Spy Graphics

RX 580 (di động) 3505
RTX 2060 (di động) 6141
+75.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
−33.3%
104
+33.3%
1440p40−45
−65%
66
+65%
4K31
−35.5%
42
+35.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87không có dữ liệu
1440p7.54không có dữ liệu
4K9.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−68.6%
55−60
+68.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−61.5%
60−65
+61.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−45.2%
90
+45.2%
Counter-Strike 2 35−40
−68.6%
55−60
+68.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+25.8%
31
−25.8%
Forza Horizon 4 80−85
−81.7%
149
+81.7%
Forza Horizon 5 50−55
−51.9%
75−80
+51.9%
Metro Exodus 50−55
−54.7%
82
+54.7%
Red Dead Redemption 2 45−50
−122%
100
+122%
Valorant 75−80
−77.2%
140
+77.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−71%
106
+71%
Counter-Strike 2 35−40
−68.6%
55−60
+68.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+62.5%
24
−62.5%
Dota 2 66
−50%
99
+50%
Far Cry 5 65−70
−6.1%
70
+6.1%
Fortnite 68
−112%
140−150
+112%
Forza Horizon 4 80−85
−50%
123
+50%
Forza Horizon 5 50−55
−51.9%
75−80
+51.9%
Grand Theft Auto V 62
−45.2%
90
+45.2%
Metro Exodus 50−55
−15.1%
61
+15.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 198
−24.7%
247
+24.7%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−50%
100−110
+50%
Valorant 75−80
−2.5%
81
+2.5%
World of Tanks 220−230
−20.2%
270−280
+20.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−22.6%
76
+22.6%
Counter-Strike 2 35−40
−68.6%
55−60
+68.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+85.7%
21
−85.7%
Dota 2 69
−62.3%
112
+62.3%
Far Cry 5 65−70
−84.8%
122
+84.8%
Forza Horizon 4 80−85
−30.5%
107
+30.5%
Forza Horizon 5 50−55
−51.9%
75−80
+51.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
−44.8%
84
+44.8%
Valorant 75−80
−55.7%
123
+55.7%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−71%
50−55
+71%
Grand Theft Auto V 30−35
−74.2%
50−55
+74.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−70.6%
29
+70.6%
World of Tanks 130−140
−48.1%
190−200
+48.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−52.5%
61
+52.5%
Counter-Strike 2 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Far Cry 5 50−55
−80.8%
90−95
+80.8%
Forza Horizon 4 50−55
−68%
80−85
+68%
Forza Horizon 5 30−35
−58.1%
45−50
+58.1%
Metro Exodus 40−45
−56.8%
65−70
+56.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−77.8%
45−50
+77.8%
Valorant 50−55
−74%
87
+74%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Metro Exodus 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−69%
98
+69%
Red Dead Redemption 2 12−14
−66.7%
20
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−63.2%
31
+63.2%
Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6
+0%
Dota 2 30−35
−164%
87
+164%
Far Cry 5 24−27
−68%
40−45
+68%
Fortnite 21−24
−69.6%
39
+69.6%
Forza Horizon 4 27−30
−65.5%
45−50
+65.5%
Forza Horizon 5 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Valorant 21−24
−78.3%
41
+78.3%

Vậy RX 580 (di động) và RTX 2060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 86%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2060 (di động) nhanh hơn 164%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • RTX 2060 (di động) tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.49 30.45
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 115 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 (di động): hiệu năng cao hơn 56.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 2060 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 (di động) hoặc GeForce RTX 2060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.