GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs Radeon RX 580 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 580 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
36.21
+116%

GTX 1070 SLI (di động) vượt qua RX 580 (di động) với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất98299
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.51
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.32
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$301.69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962304
Tần số nhân1443 MHz1000 MHz
Tần số Boost1645 MHz1077 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million5,700 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu155.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.963 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon RX 580 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 580 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI (di động) 36.21
+116%
RX 580 (di động) 16.74

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 SLI (di động) 42910
+182%
RX 580 (di động) 15223

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI (di động) 32969
+193%
RX 580 (di động) 11261

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 SLI (di động) 152370
+120%
RX 580 (di động) 69325

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon RX 580 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+79.2%
77
−79.2%
4K78
+160%
30
−160%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.92
4Kkhông có dữ liệu10.06

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+146%
45−50
−146%
Counter-Strike 2 220−230
+110%
100−110
−110%
Cyberpunk 2077 90−95
+133%
35−40
−133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+146%
45−50
−146%
Battlefield 5 130−140
+75%
75−80
−75%
Counter-Strike 2 220−230
+110%
100−110
−110%
Cyberpunk 2077 90−95
+133%
35−40
−133%
Far Cry 5 120−130
+96.8%
60−65
−96.8%
Fortnite 160−170
−8.3%
183
+8.3%
Forza Horizon 4 150−160
+100%
75−80
−100%
Forza Horizon 5 120−130
+109%
55−60
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+122%
69
−122%
Valorant 220−230
+63.3%
130−140
−63.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+146%
45−50
−146%
Battlefield 5 130−140
+75%
75−80
−75%
Counter-Strike 2 220−230
+110%
100−110
−110%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+24.1%
220−230
−24.1%
Cyberpunk 2077 90−95
+133%
35−40
−133%
Dota 2 140−150
+89.5%
76
−89.5%
Far Cry 5 120−130
+96.8%
60−65
−96.8%
Fortnite 160−170
+109%
81
−109%
Forza Horizon 4 150−160
+100%
75−80
−100%
Forza Horizon 5 120−130
+109%
55−60
−109%
Grand Theft Auto V 120−130
+108%
62
−108%
Metro Exodus 90−95
+138%
35−40
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+78.9%
57
−78.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+147%
68
−147%
Valorant 220−230
+63.3%
130−140
−63.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+75%
75−80
−75%
Cyberpunk 2077 90−95
+133%
35−40
−133%
Dota 2 140−150
+109%
69
−109%
Far Cry 5 120−130
+96.8%
60−65
−96.8%
Forza Horizon 4 150−160
+100%
75−80
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+127%
41
−127%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+170%
37
−170%
Valorant 220−230
+63.3%
130−140
−63.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+182%
60
−182%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+166%
35−40
−166%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+104%
130−140
−104%
Grand Theft Auto V 75−80
+155%
30−35
−155%
Metro Exodus 55−60
+148%
21−24
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.8%
160−170
−4.8%
Valorant 250−260
+47.4%
170−180
−47.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+90.4%
50−55
−90.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+171%
16−18
−171%
Far Cry 5 90−95
+129%
40−45
−129%
Forza Horizon 4 110−120
+143%
45−50
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+147%
30−33
−147%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+145%
40−45
−145%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+129%
14−16
−129%
Counter-Strike 2 45−50
+188%
16−18
−188%
Grand Theft Auto V 85−90
+158%
30−35
−158%
Metro Exodus 35−40
+140%
14−16
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+200%
24
−200%
Valorant 230−240
+130%
100−110
−130%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+130%
27−30
−130%
Counter-Strike 2 45−50
+188%
16−18
−188%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7−8
−200%
Dota 2 110−120
+76.2%
60−65
−76.2%
Far Cry 5 50−55
+160%
20−22
−160%
Forza Horizon 4 70−75
+131%
30−35
−131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+164%
14
−164%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+168%
18−20
−168%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và RX 580 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 200%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.21 16.74
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 18 Tháng 4 2017
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 116.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 (di động): mới hơn 8 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc Radeon RX 580 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.