Radeon RX 580 (di động) vs GeForce GTX 880M SLI

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và GeForce GTX 880M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
16.74

GTX 880M SLI vượt qua RX 580 (di động) với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299267
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.51không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.327.16
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20N15E-GX-A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043072
Tần số nhân1000 MHz954 MHz
Tần số Boost1077 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million2x 3540 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt206 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz5000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 880M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (FL 11_0)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và GeForce GTX 880M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 (di động) 16.74
GTX 880M SLI 18.54
+10.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223
GTX 880M SLI 15823
+3.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261
GTX 880M SLI 11817
+4.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325
GTX 880M SLI 77057
+11.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và GeForce GTX 880M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+4.1%
74
−4.1%
4K30
+0%
30−35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92không có dữ liệu
4K10.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−12.5%
50−55
+12.5%
Counter-Strike 2 100−110
−10.5%
110−120
+10.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−12.5%
50−55
+12.5%
Battlefield 5 75−80
−9.2%
80−85
+9.2%
Counter-Strike 2 100−110
−10.5%
110−120
+10.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Far Cry 5 60−65
−9.7%
65−70
+9.7%
Fortnite 183
+74.3%
100−110
−74.3%
Forza Horizon 4 75−80
−9.3%
80−85
+9.3%
Forza Horizon 5 55−60
−10.3%
60−65
+10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−11.6%
75−80
+11.6%
Valorant 130−140
−6.5%
140−150
+6.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−12.5%
50−55
+12.5%
Battlefield 5 75−80
−9.2%
80−85
+9.2%
Counter-Strike 2 100−110
−10.5%
110−120
+10.5%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−5.8%
230−240
+5.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Dota 2 76
−47.4%
110−120
+47.4%
Far Cry 5 60−65
−9.7%
65−70
+9.7%
Fortnite 81
−29.6%
100−110
+29.6%
Forza Horizon 4 75−80
−9.3%
80−85
+9.3%
Forza Horizon 5 55−60
−10.3%
60−65
+10.3%
Grand Theft Auto V 62
−21%
75−80
+21%
Metro Exodus 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−35.1%
75−80
+35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+17.2%
55−60
−17.2%
Valorant 130−140
−6.5%
140−150
+6.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−9.2%
80−85
+9.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Dota 2 69
−62.3%
110−120
+62.3%
Far Cry 5 60−65
−9.7%
65−70
+9.7%
Forza Horizon 4 75−80
−9.3%
80−85
+9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−87.8%
75−80
+87.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−56.8%
55−60
+56.8%
Valorant 130−140
−6.5%
140−150
+6.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
−75%
100−110
+75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−9.8%
140−150
+9.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Metro Exodus 21−24
−13%
24−27
+13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3%
170−180
+3%
Valorant 170−180
−6.3%
180−190
+6.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−9.6%
55−60
+9.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Far Cry 5 40−45
−12.2%
45−50
+12.2%
Forza Horizon 4 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−10%
30−35
+10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−11.9%
45−50
+11.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−12.1%
35−40
+12.1%
Metro Exodus 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−25%
30−33
+25%
Valorant 100−110
−11.7%
110−120
+11.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 60−65
−9.5%
65−70
+9.5%
Far Cry 5 20−22
−10%
21−24
+10%
Forza Horizon 4 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−42.9%
20−22
+42.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

Vậy RX 580 (di động) và GTX 880M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 74%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 880M SLI nhanh hơn 88%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • GTX 880M SLI tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.74 18.54
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 12 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 206 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 106%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 880M SLI: hiệu năng cao hơn 10.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 880M SLI
GeForce GTX 880M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc GeForce GTX 880M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.