GeForce GTX 780M SLI: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 780M SLI mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 16.78% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 780M SLI vào 30 Tháng 5 2013. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Kepler và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2x 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 5 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 200 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất302
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.66từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaN14E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân823 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn7080 Milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ5000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780M SLI 16.78

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780M SLI 14140

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 780M SLI 36004

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780M SLI 10091

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 780M SLI 66148

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 780M SLI 133

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 780M SLI, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
Counter-Strike 2 100−110
Cyberpunk 2077 35−40

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
Battlefield 5 75−80
Counter-Strike 2 100−110
Cyberpunk 2077 35−40
Far Cry 5 60−65
Fortnite 95−100
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
Valorant 130−140

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
Battlefield 5 75−80
Counter-Strike 2 100−110
Counter-Strike: Global Offensive 257
Cyberpunk 2077 35−40
Dota 2 100−110
Far Cry 5 60−65
Fortnite 95−100
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 55−60
Grand Theft Auto V 65−70
Metro Exodus 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
Valorant 130−140

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
Cyberpunk 2077 35−40
Dota 2 100−110
Far Cry 5 60−65
Forza Horizon 4 75−80
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
Valorant 130−140

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
Valorant 170−180

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
Cyberpunk 2077 16−18
Far Cry 5 40−45
Forza Horizon 4 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
Counter-Strike 2 16−18
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
Valorant 100−110

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 60−65
Far Cry 5 20−22
Forza Horizon 4 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 780M SLI so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 780M SLI từ AMD là Radeon RX 580 (di động), hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 780M SLI từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 780M SLI.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 780M SLI

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.