GeForce GTX 980 (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 980 (di động) mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 19.96% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 980 (di động) vào 21 Tháng 9 2015 với giá đề xuất $395.82. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 7.0 GB/s, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 224 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 100-200 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất272
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.85
Hiệu quả năng lượng7.33từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1064 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1216 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn5,200 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture136.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
BusPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ7.0 GB/stừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ224 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays
Hỗ trợ màn hình analog VGA+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+
HDMI+
HDCP+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+
GeForce ShadowPlay+
GPU Boost2.0
GameWorks+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+
Optimus+
BatteryBoost+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
Vulkan1.1.126
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 (di động) 19.96

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 17201

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 39702

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 (di động) 13047

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 (di động) 76705

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 (di động) 347481

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 980 (di động) 107

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 980 (di động) 49

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 980 (di động) 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 980 (di động) 54

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 980 (di động) 35

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

GTX 980 (di động) 31

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 980 (di động) 59

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 980 (di động) 7

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980 (di động) 59

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980 (di động) 107

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 980 (di động) 54

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 980 (di động) 49

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 980 (di động) 6

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 980 (di động) 35

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 980 (di động) 31

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 980 (di động) 7.2

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 980 (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
4K46

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.00
4K8.60

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45
Hogwarts Legacy 40−45

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 65−70
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 80−85
Forza Horizon 5 60−65
Hogwarts Legacy 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
Valorant 140−150

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
Counter-Strike 2 110−120
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 110−120
Far Cry 5 65−70
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 80−85
Forza Horizon 5 60−65
Grand Theft Auto V 84
Hogwarts Legacy 40−45
Metro Exodus 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 84
Valorant 140−150

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 110−120
Far Cry 5 65−70
Forza Horizon 4 80−85
Hogwarts Legacy 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 44
Valorant 140−150

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
Grand Theft Auto V 35−40
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 180−190

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Cyberpunk 2077 18−20
Far Cry 5 40−45
Forza Horizon 4 50−55
Hogwarts Legacy 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
Grand Theft Auto V 60
Hogwarts Legacy 12−14
Metro Exodus 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 30
Valorant 110−120

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 65−70
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 35−40
Hogwarts Legacy 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 980 (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Radeon 890M 102.4
GeForce GTX 980 (di động) 100
Radeon 880M 93.04

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 980 (di động) từ AMD là Radeon 890M, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 980 (di động) từ AMD:

Radeon 890M 102.4
GeForce GTX 980 (di động) 100
Radeon 880M 93.04

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 980 (di động).

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 980 (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.