Radeon RX 570X (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD bắt đầu bán Radeon RX 570X (di động) vào 10 Tháng 1 2019. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Polaris và quy trình công nghệ 14 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 7 GHz.
Mức tiêu thụ điện năng – 65-110 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Polaris (2016−2019) | |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 10 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 570X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Tần số Boost | 1168 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65-110 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 7000 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 570X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Radeon RX 570X (di động).
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon RX 570X (di động).
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX 570X (di động).