FirePro M4000 vs Radeon HD 6470M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M4000 và Radeon HD 6470M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M4000
2012
1 GB GDDR5, 33 Watt
3.99
+613%

M4000 vượt qua HD 6470M với mức trọn vẹn là 613% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4000 và Radeon HD 6470M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7061228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng8.55không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaChelseaSeymour
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$569.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4000 và Radeon HD 6470M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4000 và Radeon HD 6470M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512160
Tần số nhân675 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million370 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture21.605.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.224 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4000 và Radeon HD 6470M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Form factorType A MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4000 và Radeon HD 6470M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4000 và Radeon HD 6470M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
StereoOutput3D+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4000 và Radeon HD 6470M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4000 và Radeon HD 6470M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M4000 3.99
+613%
HD 6470M 0.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4000 1595
+609%
HD 6470M 225

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M4000 1981
+270%
HD 6470M 535

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M4000 8628
+406%
HD 6470M 1706

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M4000 và Radeon HD 6470M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p70−75
+600%
10
−600%
Full HD27
+108%
13
−108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu43.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 21−24
+633%
3−4
−633%
Forza Horizon 4 18−20
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 50−55
+89.3%
27−30
−89.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+312%
16−18
−312%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 35−40
+218%
10−12
−218%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 21−24
+633%
3−4
−633%
Forza Horizon 4 18−20
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 50−55
+89.3%
27−30
−89.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 35−40
+218%
10−12
−218%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+350%
4−5
−350%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 50−55
+89.3%
27−30
−89.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+633%
3−4
−633%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+833%
3−4
−833%
Valorant 40−45
+720%
5−6
−720%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+533%
3−4
−533%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy FirePro M4000 và HD 6470M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4000 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M4000 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro M4000 nhanh hơn 1350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4000 đã vượt qua HD 6470M trong tất cả 34 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.99 0.56
Mức độ mới 27 Tháng 6 2012 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

FirePro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 612.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6470M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M4000 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 6470M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M4000
FirePro M4000
AMD Radeon HD 6470M
Radeon HD 6470M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 148 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6470M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M4000 hoặc Radeon HD 6470M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.