Quadro M520 vs FirePro M4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M520 và FirePro M4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M520
2017
2 GB GDDR5,25 Watt
4.92
+18.6%

M520 vượt qua M4000 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M520 và FirePro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất642693
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.558.66
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM108Chelsea
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M520 và FirePro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M520 và FirePro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân1041 MHz675 MHz
Tần số Boost1019 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture16.6621.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7995 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs816
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M520 và FirePro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Form factorkhông có dữ liệuType A MXM
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M520 và FirePro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ40 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M520 và FirePro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
StereoOutput3D-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M520 và FirePro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M520 và FirePro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M520 và FirePro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M520 4.92
+18.6%
FirePro M4000 4.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M520 1889
+18.4%
FirePro M4000 1595

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M520 2658
+34.2%
FirePro M4000 1981

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M520 11278
+30.7%
FirePro M4000 8628

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M520 2342
+36.7%
FirePro M4000 1713

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M520 13394
+6.4%
FirePro M4000 12587

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M520 6135
+10.9%
FirePro M4000 5532

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Quadro M520 28
+31%
FirePro M4000 21

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M520 và FirePro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−25%
25
+25%
4K13
+30%
10−12
−30%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Red Dead Redemption 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 14−16
+40%
10−11
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Fortnite 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Forza Horizon 4 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Metro Exodus 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 14−16
+40%
10−11
−40%
World of Tanks 80−85
+14.3%
70−75
−14.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%
Valorant 14−16
+40%
10−11
−40%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Quadro M520 và FirePro M4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4000 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M520 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro M520 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M520 tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.92 4.15
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 27 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 33 Watt

Quadro M520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M520 vì nó vượt trội hơn FirePro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M520 và FirePro M4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M520
Quadro M520
AMD FirePro M4000
FirePro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M520 hoặc FirePro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.