Quadro K5100M vs FirePro M4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5100M và FirePro M4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K5100M
2013
8 GB GDDR5, 100 Watt
8.39
+102%

K5100M vượt qua M4000 với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M và FirePro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất514698
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.758.62
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Chelsea
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M và FirePro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M và FirePro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhân771 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture98.6921.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M và FirePro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Form factorkhông có dữ liệuType A MXM
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M và FirePro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M và FirePro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu
StereoOutput3D-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M và FirePro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5100M và FirePro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5100M và FirePro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5100M 8.39
+102%
FirePro M4000 4.15

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5100M 3225
+102%
FirePro M4000 1595

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K5100M 6880
+247%
FirePro M4000 1981

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K5100M 24795
+187%
FirePro M4000 8628

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K5100M 4793
+180%
FirePro M4000 1713

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K5100M 31015
+146%
FirePro M4000 12587

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K5100M 11427
+107%
FirePro M4000 5532

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5100M và FirePro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+88.9%
27
−88.9%
4K26
+117%
12−14
−117%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Atomic Heart 18−20
+111%
9−10
−111%
Battlefield 5 30−35
+127%
14−16
−127%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Far Cry 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Fortnite 45−50
+118%
21−24
−118%
Forza Horizon 4 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 5 18−20
+138%
8−9
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+75%
16−18
−75%
Valorant 80−85
+52.8%
50−55
−52.8%
Atomic Heart 18−20
+111%
9−10
−111%
Battlefield 5 30−35
+127%
14−16
−127%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+77.1%
70−75
−77.1%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Dota 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Far Cry 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Fortnite 45−50
+118%
21−24
−118%
Forza Horizon 4 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Grand Theft Auto V 27−30
+142%
12−14
−142%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+75%
16−18
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+127%
10−12
−127%
Valorant 80−85
+52.8%
50−55
−52.8%
Battlefield 5 30−35
+127%
14−16
−127%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Dota 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Far Cry 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Forza Horizon 4 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 5 18−20
+138%
8−9
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+75%
16−18
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 80−85
+52.8%
50−55
−52.8%
Fortnite 45−50
+118%
21−24
−118%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+107%
27−30
−107%
Grand Theft Auto V 10−11
+233%
3−4
−233%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Valorant 85−90
+117%
40−45
−117%
Battlefield 5 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Forza Horizon 4 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Fortnite 16−18
+129%
7−8
−129%
Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+150%
4−5
−150%
Valorant 40−45
+111%
18−20
−111%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+142%
12−14
−142%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy K5100M và FirePro M4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • K5100M nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K5100M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M đã vượt qua FirePro M4000 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.39 4.15
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 27 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 33 Watt

K5100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 203%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5100M vì nó vượt trội hơn FirePro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M
AMD FirePro M4000
FirePro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5100M hoặc FirePro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.