Radeon Pro Vega 56 vs Apple M1 8-Core GPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 56 và M1 8-Core GPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
31.03
+135%

Pro Vega 56 vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 56 và M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất179384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.56không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaVega 10không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 56 và M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 56 và M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35848
Tần số nhân1138 MHz1278 MHz
Tần số Boost1250 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture280.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.96 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs224không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 56 và M1 8-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 56 và M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ786 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 56 và M1 8-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 56 và M1 8-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.1.125-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 56 và M1 8-Core GPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+270%
27
−270%
4K61
+154%
24−27
−154%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.99không có dữ liệu
4K6.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+163%
24−27
−163%
Cyberpunk 2077 65−70
+148%
27−30
−148%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+104%
45−50
−104%
Counter-Strike 2 60−65
+163%
24−27
−163%
Cyberpunk 2077 65−70
+148%
27−30
−148%
Forza Horizon 4 140−150
+171%
55−60
−171%
Forza Horizon 5 80−85
+133%
35−40
−133%
Metro Exodus 80−85
+113%
35−40
−113%
Red Dead Redemption 2 65−70
+94.1%
30−35
−94.1%
Valorant 120−130
+133%
55−60
−133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+104%
45−50
−104%
Counter-Strike 2 60−65
+163%
24−27
−163%
Cyberpunk 2077 65−70
+148%
27−30
−148%
Dota 2 36
−38.9%
50−55
+38.9%
Far Cry 5 85−90
+72.5%
50−55
−72.5%
Fortnite 150−160
+94.8%
75−80
−94.8%
Forza Horizon 4 140−150
+171%
55−60
−171%
Forza Horizon 5 80−85
+133%
35−40
−133%
Grand Theft Auto V 100−110
+114%
45−50
−114%
Metro Exodus 80−85
+113%
35−40
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+83%
100−105
−83%
Red Dead Redemption 2 65−70
+94.1%
30−35
−94.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+160%
40−45
−160%
Valorant 120−130
+133%
55−60
−133%
World of Tanks 270−280
+51.6%
180−190
−51.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+104%
45−50
−104%
Counter-Strike 2 60−65
+163%
24−27
−163%
Cyberpunk 2077 65−70
+148%
27−30
−148%
Dota 2 102
+104%
50−55
−104%
Far Cry 5 85−90
+72.5%
50−55
−72.5%
Forza Horizon 4 140−150
+171%
55−60
−171%
Forza Horizon 5 80−85
+133%
35−40
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+83%
100−105
−83%
Valorant 120−130
+133%
55−60
−133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+180%
10−11
−180%
Dota 2 55−60
+185%
20−22
−185%
Grand Theft Auto V 55−60
+185%
20−22
−185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+49.6%
110−120
−49.6%
Red Dead Redemption 2 30−35
+158%
12−14
−158%
World of Tanks 200−210
+116%
95−100
−116%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+130%
27−30
−130%
Cyberpunk 2077 30−33
+200%
10−11
−200%
Far Cry 5 100−110
+216%
30−35
−216%
Forza Horizon 4 85−90
+170%
30−35
−170%
Forza Horizon 5 50−55
+148%
21−24
−148%
Metro Exodus 70−75
+148%
27−30
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+189%
18−20
−189%
Valorant 90−95
+174%
30−35
−174%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Dota 2 55−60
+146%
24−27
−146%
Grand Theft Auto V 55−60
+146%
24−27
−146%
Metro Exodus 24−27
+189%
9−10
−189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+153%
40−45
−153%
Red Dead Redemption 2 20−22
+122%
9−10
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+146%
24−27
−146%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+177%
12−14
−177%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 12−14
+200%
4−5
−200%
Dota 2 96
+300%
24−27
−300%
Far Cry 5 45−50
+165%
16−18
−165%
Fortnite 40−45
+187%
14−16
−187%
Forza Horizon 4 50−55
+168%
18−20
−168%
Forza Horizon 5 27−30
+190%
10−11
−190%
Valorant 45−50
+213%
14−16
−213%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy Pro Vega 56 và Apple M1 8-Core GPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 56 nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 56 nhanh hơn 154% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro Vega 56 nhanh hơn 300%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 39%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 56 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.03 13.23
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

Pro Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 8-Core GPU: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 56 vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 56 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Apple M1 8-Core GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 56 và Apple M1 8-Core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 927 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 56 hoặc M1 8-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.