Radeon Pro 555 vs GeForce GTX 675MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555
2017
2 GB GDDR5,75 Watt
8.07
+15.6%

Pro 555 vượt qua GTX 675MX với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất518558
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.504.87
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768960
Tần số nhân850 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8052.32
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS1.256 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 555 8.07
+15.6%
GTX 675MX 6.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555 3140
+15.6%
GTX 675MX 2716

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 555 5185
+30.3%
GTX 675MX 3979

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 555 3721
+31.4%
GTX 675MX 2831

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 555 22624
+11.3%
GTX 675MX 20325

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555 11413
+7.2%
GTX 675MX 10649

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Pro 555 42
+2.4%
GTX 675MX 41

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
−56.3%
50
+56.3%
4K16
+33.3%
12−14
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Forza Horizon 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Red Dead Redemption 2 21−24
+15%
20−22
−15%
Valorant 30−33
+20%
24−27
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 28
+27.3%
21−24
−27.3%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 19
−31.6%
24−27
+31.6%
Far Cry 5 30
−3.3%
30−35
+3.3%
Fortnite 45−50
+14.3%
40−45
−14.3%
Forza Horizon 4 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Forza Horizon 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Grand Theft Auto V 29
+16%
24−27
−16%
Metro Exodus 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−72.7%
55−60
+72.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+15%
20−22
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Valorant 30−33
+20%
24−27
−20%
World of Tanks 120−130
−6.5%
131
+6.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 57
+128%
24−27
−128%
Far Cry 5 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Forza Horizon 4 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Forza Horizon 5 20−22
+25%
16−18
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−235%
55−60
+235%
Valorant 30−33
+20%
24−27
−20%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 55−60
+15.7%
50−55
−15.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 4 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+20%
20−22
−20%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy Pro 555 và GTX 675MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675MX nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 555 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 555 nhanh hơn 128%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 675MX nhanh hơn 235%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (86%)
  • GTX 675MX tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.07 6.98
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 1 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 100 Watt

Pro 555 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.6%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 675MX dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 555 và GeForce GTX 675MX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
NVIDIA GeForce GTX 675MX
GeForce GTX 675MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 555 hoặc GeForce GTX 675MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.