Radeon Pro 560X: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro 560X mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 9.24% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro 560X vào 16 Tháng 7 2018. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 4.0 và quy trình công nghệ 14 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.27 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 81.28 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất504
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.72từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024từ 24064 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Tần số nhân1004 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (GeForce RTX 5060 Laptop)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture64.26từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.056 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs64từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1270 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 560X 9.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 560X 3677

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 560X 7590

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 560X 5699

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 560X 32449

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 560X 17549

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 560X 255217

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 560X 16953

3DMark Time Spy Graphics

Pro 560X 1614

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro 560X, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
1440p43
4K17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
Cyberpunk 2077 18−20
Dead Island 2 30−35

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 43
Counter-Strike 2 45−50
Cyberpunk 2077 18−20
Dead Island 2 30−35
Far Cry 5 37
Fortnite 66
Forza Horizon 4 53
Forza Horizon 5 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 85−90

Full HD
High Preset

Battlefield 5 36
Counter-Strike 2 45−50
Counter-Strike: Global Offensive 86
Cyberpunk 2077 18−20
Dead Island 2 30−35
Dota 2 71
Far Cry 5 33
Fortnite 40
Forza Horizon 4 50
Forza Horizon 5 27−30
Grand Theft Auto V 33
Metro Exodus 19
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
The Witcher 3: Wild Hunt 34
Valorant 85−90

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
Cyberpunk 2077 18−20
Dead Island 2 30−35
Dota 2 69
Far Cry 5 31
Forza Horizon 4 36
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 20
Valorant 26

Full HD
Epic Preset

Fortnite 32

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
Counter-Strike: Global Offensive 57
Grand Theft Auto V 12−14
Metro Exodus 11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
Valorant 100−110

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
Cyberpunk 2077 7−8
Dead Island 2 14−16
Far Cry 5 18−20
Forza Horizon 4 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 30
Dead Island 2 10−11
Grand Theft Auto V 13
Metro Exodus 7
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
Valorant 45−50

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
Dead Island 2 10−11
Dota 2 30−35
Far Cry 5 10
Forza Horizon 4 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro 560X so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


T550 Mobile 130.41
Quadro P1000 122.51
Quadro M2200 116.45
Radeon Pro 560X 100
Quadro P620 99.78

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro 560X từ NVIDIA là Quadro P620, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro 560X từ NVIDIA:

T550 Mobile 130.41
Quadro P1000 122.51
Quadro M2200 116.45
Radeon Pro 560X 100
Quadro P620 99.78

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro 560X.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro 560X

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 195 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.