Radeon Pro 555 vs Quadro M2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555 và Quadro M2000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 555
2017
2 GB GDDR5,75 Watt
8.17

M2000M vượt qua Pro 555 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555 và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất517493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.5011.23
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555 và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555 và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân850 MHz1029 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1098 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8043.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555 và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555 và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555 và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555 và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 555 và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555 và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 555 8.17
M2000M 8.97
+9.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555 3140
M2000M 3449
+9.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 555 5185
+0.8%
M2000M 5143

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 555 3721
M2000M 4157
+11.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 555 22624
M2000M 29795
+31.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555 11413
+16.6%
M2000M 9790

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 555 11961
+25.1%
M2000M 9564

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Pro 555 42
M2000M 53
+25.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Pro 555 31
M2000M 36
+17%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Pro 555 49
M2000M 70
+43.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Pro 555 14
M2000M 33
+134%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Pro 555 31
M2000M 46
+48.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Pro 555 33
M2000M 40
+18.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Pro 555 9
M2000M 15
+61.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Pro 555 20
M2000M 22
+10.1%

SPECviewperf 12 - Showcase

Pro 555 20
M2000M 22
+10.1%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Pro 555 31
M2000M 36
+17%

SPECviewperf 12 - Catia

Pro 555 31
M2000M 46
+48.7%

SPECviewperf 12 - Solidworks

Pro 555 49
M2000M 70
+43.9%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Pro 555 14
M2000M 33
+134%

SPECviewperf 12 - Creo

Pro 555 33
M2000M 40
+18.9%

SPECviewperf 12 - Medical

Pro 555 9
M2000M 15
+61.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555 và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
−9.4%
35
+9.4%
4K16
+33.3%
12
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Forza Horizon 5 20−22
−10%
21−24
+10%
Metro Exodus 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Red Dead Redemption 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Valorant 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 28
−3.6%
27−30
+3.6%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Dota 2 19
−5.3%
20
+5.3%
Far Cry 5 30
−26.7%
35−40
+26.7%
Fortnite 45−50
−10.4%
50−55
+10.4%
Forza Horizon 4 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Forza Horizon 5 20−22
−10%
21−24
+10%
Grand Theft Auto V 29
−3.4%
30
+3.4%
Metro Exodus 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−112%
70−75
+112%
Red Dead Redemption 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−8%
27−30
+8%
Valorant 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
World of Tanks 120−130
−7.3%
130−140
+7.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Dota 2 57
+78.1%
30−35
−78.1%
Far Cry 5 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Forza Horizon 4 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Forza Horizon 5 20−22
−10%
21−24
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−312%
70−75
+312%
Valorant 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Grand Theft Auto V 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Forza Horizon 4 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Forza Horizon 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Metro Exodus 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Vậy Pro 555 và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 555 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 555 nhanh hơn 78%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M2000M nhanh hơn 312%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • M2000M tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.17 8.97
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 3 Tháng 12 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 55 Watt

Pro 555 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: hiệu năng cao hơn 9.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 555 và Quadro M2000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 555 và Quadro M2000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 503 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 555 hoặc Quadro M2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.