A10M vs RTX PRO 500 Blackwell Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10M và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGA102GB207
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhTháng 2 2022 (3 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A10M và RTX PRO 500 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10M và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng71681792
Tần số nhân975 MHz2235 MHz
Tần số Boost1635 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture366.2141.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.44 TFLOPS9.032 TFLOPS
ROPs8024
TMUs22456
Tensor Cores22456
Ray Tracing Cores5614
L1 Cache7 MB1.8 MB
L2 Cache6 MB24 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10M và RTX PRO 500 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A10M và RTX PRO 500 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ500.2 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A10M và RTX PRO 500 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A10M và RTX PRO 500 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.612.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 35 Watt

A10M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 233.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 500 Blackwell Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A10M và RTX PRO 500 Blackwell Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A10M được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX PRO 500 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A10M
A10M
NVIDIA RTX PRO 500 Blackwell Mobile
RTX PRO 500 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá A10M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 500 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A10M hoặc RTX PRO 500 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.