GeForce RTX 5090 D vs RTX PRO 500 Blackwell Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5090 D
2025, $2,299
32 GB GDDR7, 575 Watt
97.20
+259%

RTX 5090 D vượt qua RTX PRO 500 Blackwell Mobile với mức trọn vẹn là 259% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2241
Vị trí theo mức độ phổ biến34không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.5359.37
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGB202GB207
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217601792
Tần số nhân2017 MHz2235 MHz
Tần số Boost2407 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture1,636.8141.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPS9.032 TFLOPS
ROPs17624
TMUs68056
Tensor Cores68056
Ray Tracing Cores17014
L1 Cache21.3 MB1.8 MB
L2 Cache96 MB24 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.012.0
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD210−220
+256%
59
−256%
1440p130−140
+242%
38
−242%
4K100−110
+245%
29
−245%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.95không có dữ liệu
1440p17.68không có dữ liệu
4K22.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 113
+0%
113
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Escape from Tarkov 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Escape from Tarkov 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RTX 5090 D và RTX PRO 500 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 256% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 242% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 245% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 97.20 27.05
Mức độ mới 30 Tháng 1 2025 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 575 Watt 35 Watt

RTX 5090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 259.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 500 Blackwell Mobile: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn RTX PRO 500 Blackwell Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5090 D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 500 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
NVIDIA RTX PRO 500 Blackwell Mobile
RTX PRO 500 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2025 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 500 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 D hoặc RTX PRO 500 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.