RTX PRO 6000 Blackwell vs RTX PRO 500 Blackwell Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 6000 Blackwell
2025, $8,565
96 GB GDDR7, 600 Watt
6.54

RTX PRO 500 Blackwell Mobile vượt qua RTX PRO 6000 Blackwell với mức trọn vẹn là 302% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất608245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.8457.97
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGB202GB207
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,565 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240641792
Tần số nhân1590 MHz2235 MHz
Tần số Boost2617 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture1,968141.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động126 TFLOPS9.032 TFLOPS
ROPs19224
TMUs75256
Tensor Cores75256
Ray Tracing Cores18814
L1 Cache23.5 MB1.8 MB
L2 Cache128 MB24 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa96 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.012.0
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−311%
74
+311%
1440p9−10
−344%
40
+344%
4K7−8
−314%
29
+314%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p475.83không có dữ liệu
1440p951.67không có dữ liệu
4K1223.57không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 113
+0%
113
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Escape from Tarkov 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Escape from Tarkov 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Epic

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy RTX PRO 6000 Blackwell và RTX PRO 500 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 500 Blackwell Mobile nhanh hơn 311% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 500 Blackwell Mobile nhanh hơn 344% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 500 Blackwell Mobile nhanh hơn 314% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.54 26.31
Dung lượng bộ nhớ tối đa 96 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 35 Watt

RTX PRO 6000 Blackwell có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 500 Blackwell Mobile: hiệu năng cao hơn 302.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1614.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 500 Blackwell Mobile vì nó vượt trội hơn RTX PRO 6000 Blackwell trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 6000 Blackwell được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX PRO 500 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell
NVIDIA RTX PRO 500 Blackwell Mobile
RTX PRO 500 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 500 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 6000 Blackwell hoặc RTX PRO 500 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.