RTX PRO 500 Blackwell Mobile vs RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 500 Blackwell Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB207GB203
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)11 Tháng 8 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 500 Blackwell Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 500 Blackwell Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17928960
Tần số nhân2235 MHz790 MHz
Tần số Boost2520 MHz1337 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture141.1374.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.032 TFLOPS23.96 TFLOPS
ROPs2496
TMUs56280
Tensor Cores56280
Ray Tracing Cores1470

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 500 Blackwell Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 500 Blackwell Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 500 Blackwell Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 500 Blackwell Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.012.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 3 2025 11 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 70 Watt

RTX PRO 500 Blackwell Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 4000 Blackwell SFF: mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX PRO 500 Blackwell Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 500 Blackwell Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell SFF dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 500 Blackwell Mobile
RTX PRO 500 Blackwell Mobile
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 500 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell SFF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 500 Blackwell Mobile hoặc RTX PRO 4000 Blackwell SFF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.