RTX A1000 vs RTX PRO 500 Blackwell Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A1000
2024
8 GB GDDR6, 50 Watt
25.72

RTX PRO 500 Blackwell Mobile chỉ vượt qua RTX A1000 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất251245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng39.6858.00
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGA107GB207
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành16 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041792
Tần số nhân727 MHz2235 MHz
Tần số Boost1462 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture105.3141.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.737 TFLOPS9.032 TFLOPS
ROPs3224
TMUs7256
Tensor Cores7256
Ray Tracing Cores1814
L1 Cache2.3 MB1.8 MB
L2 Cache2 MB24 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài163 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.612.0
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
−5.7%
74
+5.7%
1440p35−40
−14.3%
40
+14.3%
4K27−30
−7.4%
29
+7.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 113
+0%
113
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Escape from Tarkov 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Escape from Tarkov 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Escape from Tarkov 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Epic

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 500 Blackwell Mobile nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 500 Blackwell Mobile nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 500 Blackwell Mobile nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.72 26.32
Mức độ mới 16 Tháng 4 2024 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 35 Watt

RTX A1000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 500 Blackwell Mobile: hiệu năng cao hơn 2.3%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A1000 và RTX PRO 500 Blackwell Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX A1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX PRO 500 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A1000
RTX A1000
NVIDIA RTX PRO 500 Blackwell Mobile
RTX PRO 500 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 54 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 500 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A1000 hoặc RTX PRO 500 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.