Core Ultra 9 275HX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 275HX
2025
24 lõi / 24 luồng, 55 Watt
31.81

Core Ultra 9 275HX mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 31.81% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của Ryzen Threadripper PRO 9995WX.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core Ultra 9 275HX vào ngày 13 Tháng 1 2025. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Arrow Lake-HX, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 24 lõi lõi và 24 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 3 nm, với tần số tối đa là 5400 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA2114, với TDP là 55 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-6400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 275HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng62.01từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Nhà sản xuấtTSMC
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-HX (2025)
Ngày phát hành13 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 275HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Số lượng nhân hiệu suất cao8từ 72 (Xeon 6776P-B)
Số lượng nhân hiệu quả16
Luồng24
Tần số cơ bản2.7 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen Threadripper PRO 9945WX)
Tần số tối đa5.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ3 nm
Kích thước đế243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn17,800 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 275HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA2114
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watttừ 512 KB + 4 MB (Core i3-8121U)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 275HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
SIPP+
Turbo Boost Max 3.0+
Deep Learning Boost+
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 275HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 275HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 275HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 275HX.

Nhân đồ họaIntel® Graphics
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.9 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 275HX.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 275HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS)7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI 2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840 x 2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 275HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 275HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express24từ 144 (Threadripper PRO 7955WX)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 275HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 9 275HX
31.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 9 275HX 56090
Mẫu: 2064

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ultra 9 275HX 2850

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ultra 9 275HX 17929

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ultra 9 275HX 12237

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ultra 9 275HX 94497

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 9 275HX 5668

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 9 275HX 334

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ultra 9 275HX 259

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ultra 9 275HX 396

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 9 275HX 25855

7-Zip Single

Ultra 9 275HX 7027

7-Zip

Ultra 9 275HX 122818

CrossMark Overall

Ultra 9 275HX 2221

WebXPRT 4 Overall

Ultra 9 275HX 335

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 9 275HX 137

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ultra 9 275HX 18851

Geekbench 6.4 Single-Core

Ultra 9 275HX 3101

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core Ultra 9 275HX so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core Ultra 9 275HX 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core Ultra 9 275HX từ AMD là Ryzen 9 9955HX, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core Ultra 9 275HX từ AMD:

Core Ultra 9 275HX 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1893 cấu hình sử dụng Core Ultra 9 275HX. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core Ultra 9 275HX:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core Ultra 9 275HX theo thống kê người dùng:

RTX 5090 D GeForce RTX 5090 D
1.8% (34/1893)
RTX 5090 GeForce RTX 5090
7.3% (138/1893)
RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.5% (9/1893)
RTX 5080 GeForce RTX 5080
6% (113/1893)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.2% (4/1893)
RTX 5070 Ti GeForce RTX 5070 Ti
8.2% (156/1893)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.1% (2/1893)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.05% (1/1893)

Tất cả các so sánh với Core Ultra 9 275HX

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 321 phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 275HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 9 275HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.