Quadro RTX 3000 Max-Q vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
18.68
+992%

RTX 3000 Max-Q vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 992% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất264911
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng24.799.08
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106Renoir
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304448
Tần số nhân600 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1215 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture175.042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.599 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs648
TMUs14428
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 Max-Q 18.68
+992%
Radeon Graphics 1.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Max-Q 8351
+993%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 Max-Q và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD73
+1117%
6−7
−1117%
1440p45
+1025%
4−5
−1025%
4K30
+1400%
2−3
−1400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Counter-Strike 2 110−120
+1070%
10−11
−1070%
Cyberpunk 2077 40−45
+1333%
3−4
−1333%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Battlefield 5 80−85
+1086%
7−8
−1086%
Counter-Strike 2 110−120
+1070%
10−11
−1070%
Cyberpunk 2077 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Far Cry 5 87
+1143%
7−8
−1143%
Fortnite 100−110
+1078%
9−10
−1078%
Forza Horizon 4 80−85
+1071%
7−8
−1071%
Forza Horizon 5 65−70
+1200%
5−6
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+1014%
7−8
−1014%
Valorant 140−150
+1142%
12−14
−1142%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Battlefield 5 80−85
+1086%
7−8
−1086%
Counter-Strike 2 110−120
+1070%
10−11
−1070%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+1033%
21−24
−1033%
Cyberpunk 2077 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Dota 2 126
+1160%
10−11
−1160%
Far Cry 5 79
+1029%
7−8
−1029%
Fortnite 100−110
+1078%
9−10
−1078%
Forza Horizon 4 80−85
+1071%
7−8
−1071%
Forza Horizon 5 65−70
+1200%
5−6
−1200%
Grand Theft Auto V 85
+1114%
7−8
−1114%
Metro Exodus 40−45
+1000%
4−5
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+1014%
7−8
−1014%
The Witcher 3: Wild Hunt 97
+1113%
8−9
−1113%
Valorant 140−150
+1142%
12−14
−1142%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+1086%
7−8
−1086%
Cyberpunk 2077 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Dota 2 120
+1100%
10−11
−1100%
Far Cry 5 75
+1150%
6−7
−1150%
Forza Horizon 4 80−85
+1071%
7−8
−1071%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+1014%
7−8
−1014%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+1200%
4−5
−1200%
Valorant 103
+1044%
9−10
−1044%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+1078%
9−10
−1078%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+1117%
12−14
−1117%
Grand Theft Auto V 49
+1125%
4−5
−1125%
Metro Exodus 27−30
+1250%
2−3
−1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1129%
14−16
−1129%
Valorant 180−190
+1069%
16−18
−1069%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+1040%
5−6
−1040%
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Far Cry 5 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Forza Horizon 4 50−55
+1200%
4−5
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+1033%
3−4
−1033%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+1075%
4−5
−1075%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Grand Theft Auto V 65
+1200%
5−6
−1200%
Metro Exodus 16−18
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+1033%
3−4
−1033%
Valorant 110−120
+1060%
10−11
−1060%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Counter-Strike 2 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 76
+1167%
6−7
−1167%
Far Cry 5 26
+1200%
2−3
−1200%
Forza Horizon 4 35−40
+1100%
3−4
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+2000%
1−2
−2000%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+2000%
1−2
−2000%

Vậy RTX 3000 Max-Q và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 1117% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 1025% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.68 1.71
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

RTX 3000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 992.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7001 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 Max-Q hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.