Quadro RTX 3000 Max-Q vs GeForce RTX 3050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 Max-Q
2019
6 GB GDDR6,60 Watt
21.71

RTX 3050 Mobile vượt qua RTX 3000 Max-Q với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất257238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Hiệu quả năng lượng24.9121.79
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân600 MHz712 MHz
Tần số Boost1215 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture175.067.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.599 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs6440
TMUs14464
Tensor Cores28864
Ray Tracing Cores3616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3000 Max-Q 21.71
RTX 3050 Mobile 23.74
+9.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Max-Q 8345
RTX 3050 Mobile 9122
+9.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3000 Max-Q 17523
RTX 3050 Mobile 21358
+21.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3000 Max-Q 13617
RTX 3050 Mobile 15685
+15.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3000 Max-Q 66284
RTX 3050 Mobile 90224
+36.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3000 Max-Q 62
RTX 3050 Mobile 148
+140%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3000 Max-Q 110
+86%
RTX 3050 Mobile 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3000 Max-Q 97
+1174%
RTX 3050 Mobile 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3000 Max-Q 105
+89.9%
RTX 3050 Mobile 55

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3000 Max-Q 110
+145%
RTX 3050 Mobile 45

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 3000 Max-Q 44
+22.7%
RTX 3050 Mobile 36

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3000 Max-Q 71
RTX 3050 Mobile 77
+9.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3000 Max-Q 11
+47.2%
RTX 3050 Mobile 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
−25.7%
93
+25.7%
1440p45
−15.6%
52
+15.6%
4K33
+0%
33
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−141%
106
+141%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
−15.9%
70−75
+15.9%
Counter-Strike 2 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Cyberpunk 2077 26
−181%
73
+181%
Forza Horizon 4 90−95
−67.7%
156
+67.7%
Forza Horizon 5 55−60
−67.2%
97
+67.2%
Metro Exodus 55−60
−89.7%
110
+89.7%
Red Dead Redemption 2 77
+48.1%
50−55
−48.1%
Valorant 119
+25.3%
95−100
−25.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−7.4%
70−75
+7.4%
Counter-Strike 2 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Cyberpunk 2077 22
−155%
56
+155%
Dota 2 99
−43.4%
142
+43.4%
Far Cry 5 80
−62.5%
130
+62.5%
Fortnite 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Forza Horizon 4 90−95
−32.3%
123
+32.3%
Forza Horizon 5 55−60
−27.6%
74
+27.6%
Grand Theft Auto V 85
−50.6%
128
+50.6%
Metro Exodus 55−60
−27.6%
74
+27.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.3%
150−160
+6.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
−6.1%
50−55
+6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−10.1%
75−80
+10.1%
Valorant 85−90
−9.2%
95−100
+9.2%
World of Tanks 240−250
−4.1%
250−260
+4.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 56
−30.4%
70−75
+30.4%
Counter-Strike 2 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Cyberpunk 2077 18
−183%
51
+183%
Dota 2 120
−29.2%
155
+29.2%
Far Cry 5 70−75
−4.2%
70−75
+4.2%
Forza Horizon 4 90−95
−14%
106
+14%
Forza Horizon 5 55−60
−19%
69
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.3%
150−160
+6.3%
Valorant 103
+8.4%
95−100
−8.4%

1440p
High Preset

Dota 2 49
−16.3%
57
+16.3%
Grand Theft Auto V 49
−16.3%
57
+16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Red Dead Redemption 2 20−22
−10%
21−24
+10%
World of Tanks 140−150
−8.2%
150−160
+8.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45
−6.7%
45−50
+6.7%
Counter-Strike 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−55.6%
28
+55.6%
Far Cry 5 60−65
−13.3%
65−70
+13.3%
Forza Horizon 4 55−60
−36.8%
78
+36.8%
Forza Horizon 5 35−40
−34.3%
47
+34.3%
Metro Exodus 50−55
−38%
69
+38%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Valorant 68
+7.9%
60−65
−7.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 65
+14%
57
−14%
Grand Theft Auto V 65
+14%
57
−14%
Metro Exodus 16−18
−43.8%
23
+43.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−9.1%
70−75
+9.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+14%
57
−14%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 5
−140%
12
+140%
Dota 2 76
−22.4%
93
+22.4%
Far Cry 5 27−30
−10.7%
30−35
+10.7%
Fortnite 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Forza Horizon 4 30−35
−36.4%
45
+36.4%
Forza Horizon 5 18−20
−33.3%
24
+33.3%
Valorant 32
+6.7%
30−33
−6.7%

Vậy RTX 3000 Max-Q và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 48%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 183%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (13%)
  • RTX 3050 Mobile tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.71 23.74
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

RTX 3000 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: hiệu năng cao hơn 9.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 3000 Max-Q hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.