Quadro RTX 3000 Max-Q vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
18.68
+2.8%

RTX 3000 Max-Q chỉ vượt qua RTX 5060 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất264271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.798.51
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106GB206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044608
Tần số nhân600 MHz2235 MHz
Tần số Boost1215 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture175.0362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.599 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs6448
TMUs144144
Tensor Cores288144
Ray Tracing Cores3636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 Max-Q 18.68
+2.8%
RTX 5060 18.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Max-Q 8351
+2.8%
RTX 5060 8125

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD73
+4.3%
70−75
−4.3%
1440p45
+12.5%
40−45
−12.5%
4K30
+11.1%
27−30
−11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+1.9%
50−55
−1.9%
Counter-Strike 2 110−120
+2.6%
110−120
−2.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+1.9%
50−55
−1.9%
Battlefield 5 80−85
+1.2%
80−85
−1.2%
Counter-Strike 2 110−120
+2.6%
110−120
−2.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Far Cry 5 87
+29.9%
65−70
−29.9%
Fortnite 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%
Forza Horizon 4 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Forza Horizon 5 65−70
+3.2%
60−65
−3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+4%
75−80
−4%
Valorant 140−150
+2.1%
140−150
−2.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+1.9%
50−55
−1.9%
Battlefield 5 80−85
+1.2%
80−85
−1.2%
Counter-Strike 2 110−120
+2.6%
110−120
−2.6%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+1.7%
230−240
−1.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Dota 2 126
+5%
120−130
−5%
Far Cry 5 79
+17.9%
65−70
−17.9%
Fortnite 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%
Forza Horizon 4 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Forza Horizon 5 65−70
+3.2%
60−65
−3.2%
Grand Theft Auto V 85
+14.9%
70−75
−14.9%
Metro Exodus 40−45
+2.3%
40−45
−2.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+4%
75−80
−4%
The Witcher 3: Wild Hunt 97
+70.2%
55−60
−70.2%
Valorant 140−150
+2.1%
140−150
−2.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+1.2%
80−85
−1.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Dota 2 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Far Cry 5 75
+11.9%
65−70
−11.9%
Forza Horizon 4 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+4%
75−80
−4%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−9.6%
55−60
+9.6%
Valorant 103
−41.7%
140−150
+41.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+2.1%
140−150
−2.1%
Grand Theft Auto V 49
+44.1%
30−35
−44.1%
Metro Exodus 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 180−190
+1.6%
180−190
−1.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Forza Horizon 4 50−55
+4%
50−55
−4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+3%
30−35
−3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 65
+80.6%
35−40
−80.6%
Metro Exodus 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+17.2%
27−30
−17.2%
Valorant 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 76
+8.6%
70−75
−8.6%
Far Cry 5 26
+18.2%
21−24
−18.2%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+5%
20−22
−5%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+5%
20−22
−5%

Vậy RTX 3000 Max-Q và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 81%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 42%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.68 18.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 170 Watt

RTX 3000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 183.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 5060 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 431 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 Max-Q hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.