Quadro RTX 3000 Max-Q vs RTX A2000 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
18.68

RTX A2000 12 GB vượt qua RTX 3000 Max-Q với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất264144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.77
Hiệu quả năng lượng24.7934.91
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043328
Tần số nhân600 MHz562 MHz
Tần số Boost1215 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture175.0124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.599 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs6448
TMUs144104
Tensor Cores288104
Ray Tracing Cores3626

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 Max-Q 18.68
RTX A2000 12 GB 30.69
+64.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Max-Q 8351
RTX A2000 12 GB 13721
+64.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD73
−50.7%
110−120
+50.7%
1440p45
−55.6%
70−75
+55.6%
4K30
−50%
45−50
+50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.08
1440pkhông có dữ liệu6.41
4Kkhông có dữ liệu9.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
Counter-Strike 2 110−120
−62.4%
190−200
+62.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
Battlefield 5 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%
Counter-Strike 2 110−120
−62.4%
190−200
+62.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Far Cry 5 87
−60.9%
140−150
+60.9%
Fortnite 100−110
−60.4%
170−180
+60.4%
Forza Horizon 4 80−85
−58.5%
130−140
+58.5%
Forza Horizon 5 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−53.8%
120−130
+53.8%
Valorant 140−150
−61.1%
240−250
+61.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
Battlefield 5 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%
Counter-Strike 2 110−120
−62.4%
190−200
+62.4%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−47.1%
350−400
+47.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Dota 2 126
−58.7%
200−210
+58.7%
Far Cry 5 79
−51.9%
120−130
+51.9%
Fortnite 100−110
−60.4%
170−180
+60.4%
Forza Horizon 4 80−85
−58.5%
130−140
+58.5%
Forza Horizon 5 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Grand Theft Auto V 85
−52.9%
130−140
+52.9%
Metro Exodus 40−45
−59.1%
70−75
+59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−53.8%
120−130
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 97
−54.6%
150−160
+54.6%
Valorant 140−150
−61.1%
240−250
+61.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Dota 2 120
−58.3%
190−200
+58.3%
Far Cry 5 75
−60%
120−130
+60%
Forza Horizon 4 80−85
−58.5%
130−140
+58.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−53.8%
120−130
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−63.5%
85−90
+63.5%
Valorant 103
−55.3%
160−170
+55.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−60.4%
170−180
+60.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−57.5%
230−240
+57.5%
Grand Theft Auto V 49
−63.3%
80−85
+63.3%
Metro Exodus 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−62.8%
280−290
+62.8%
Valorant 180−190
−60.4%
300−310
+60.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Far Cry 5 45−50
−63%
75−80
+63%
Forza Horizon 4 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−50%
24−27
+50%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Grand Theft Auto V 65
−53.8%
100−105
+53.8%
Metro Exodus 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−61.8%
55−60
+61.8%
Valorant 110−120
−63.8%
190−200
+63.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 76
−57.9%
120−130
+57.9%
Far Cry 5 26
−53.8%
40−45
+53.8%
Forza Horizon 4 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%

Vậy RTX 3000 Max-Q và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.68 30.69
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 70 Watt

RTX 3000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: hiệu năng cao hơn 64.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 150 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 Max-Q hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.