Quadro P2000 Max-Q vs Radeon Pro Vega 16

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P2000 Max-Q
2017
4 GB GDDR5
13.81
+10.4%

P2000 Max-Q vượt qua Pro Vega 16 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất379400
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.48
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107GLVega 12
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681024
Tần số nhân1215 MHz815 MHz
Tần số Boost1468 MHz1190 MHz
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu76.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.437 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit1024 Bit
Tần số bộ nhớ6008 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu307.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P2000 Max-Q 13.81
+10.4%
Pro Vega 16 12.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P2000 Max-Q 5309
+10.4%
Pro Vega 16 4809

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P2000 Max-Q 8148
Pro Vega 16 10569
+29.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P2000 Max-Q 6742
Pro Vega 16 7745
+14.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 Max-Q 28679
Pro Vega 16 56273
+96.2%

3DMark Time Spy Graphics

P2000 Max-Q 2049
Pro Vega 16 2198
+7.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
−14%
57
+14%
4K22
−72.7%
38
+72.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+8%
24−27
−8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
Counter-Strike 2 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+8%
24−27
−8%
Forza Horizon 4 55−60
+12%
50−55
−12%
Forza Horizon 5 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
Metro Exodus 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
Red Dead Redemption 2 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Valorant 55−60
+10%
50−55
−10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
Counter-Strike 2 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+8%
24−27
−8%
Dota 2 50−55
+100%
25
−100%
Far Cry 5 50−55
+18.2%
44
−18.2%
Fortnite 75−80
+9.9%
70−75
−9.9%
Forza Horizon 4 55−60
+12%
50−55
−12%
Forza Horizon 5 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
Grand Theft Auto V 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Metro Exodus 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+8.6%
90−95
−8.6%
Red Dead Redemption 2 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%
Valorant 55−60
+10%
50−55
−10%
World of Tanks 180−190
+7%
170−180
−7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
Counter-Strike 2 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+8%
24−27
−8%
Dota 2 50−55
−44%
72
+44%
Far Cry 5 50−55
+8.3%
45−50
−8.3%
Forza Horizon 4 55−60
+12%
50−55
−12%
Forza Horizon 5 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+8.6%
90−95
−8.6%
Valorant 55−60
+10%
50−55
−10%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+37%
80−85
−37%
Red Dead Redemption 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
World of Tanks 95−100
+9%
85−90
−9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+12%
24−27
−12%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Forza Horizon 4 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Forza Horizon 5 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Metro Exodus 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Valorant 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Dota 2 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Red Dead Redemption 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
−52%
38
+52%
Far Cry 5 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Fortnite 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Forza Horizon 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

Vậy P2000 Max-Q và Pro Vega 16 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 16 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 16 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, P2000 Max-Q nhanh hơn 100%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro Vega 16 nhanh hơn 52%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P2000 Max-Q tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • Pro Vega 16 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.81 12.51
Mức độ mới 5 Tháng 7 2017 14 Tháng 11 2018

P2000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 16: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 16 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro Vega 16, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
AMD Radeon Pro Vega 16
Radeon Pro Vega 16

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 Max-Q hoặc Radeon Pro Vega 16, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.