Quadro P2000 Max-Q vs Radeon Pro 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P2000 Max-Q
2017
4 GB GDDR5
13.76

Pro 5300M vượt qua P2000 Max-Q với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất387355
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.49
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107GLNavi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681280
Tần số nhân1215 MHz1000 MHz
Tần số Boost1468 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,400 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu85 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu100.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ6008 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P2000 Max-Q 13.76
Pro 5300M 15.49
+12.6%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P2000 Max-Q 5290
Pro 5300M 5955
+12.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 Max-Q và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
−10%
55−60
+10%
4K20
−5%
21−24
+5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
Counter-Strike 2 21−24
−13%
24−27
+13%
Cyberpunk 2077 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Atomic Heart 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
Battlefield 5 55−60
−12.5%
60−65
+12.5%
Counter-Strike 2 21−24
−13%
24−27
+13%
Cyberpunk 2077 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Far Cry 5 40−45
−11.4%
45−50
+11.4%
Fortnite 70−75
−10.8%
80−85
+10.8%
Forza Horizon 4 55−60
−10.9%
60−65
+10.9%
Forza Horizon 5 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−12.8%
50−55
+12.8%
Valorant 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%
Atomic Heart 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
Battlefield 5 55−60
−12.5%
60−65
+12.5%
Counter-Strike 2 21−24
−13%
24−27
+13%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−8.3%
190−200
+8.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Dota 2 85−90
−8.2%
90−95
+8.2%
Far Cry 5 40−45
−11.4%
45−50
+11.4%
Fortnite 70−75
−10.8%
80−85
+10.8%
Forza Horizon 4 55−60
−10.9%
60−65
+10.9%
Forza Horizon 5 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Grand Theft Auto V 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Metro Exodus 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−12.8%
50−55
+12.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−21.9%
35−40
+21.9%
Valorant 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%
Battlefield 5 55−60
−12.5%
60−65
+12.5%
Counter-Strike 2 21−24
−13%
24−27
+13%
Cyberpunk 2077 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Dota 2 85−90
−8.2%
90−95
+8.2%
Far Cry 5 40−45
−11.4%
45−50
+11.4%
Forza Horizon 4 55−60
−10.9%
60−65
+10.9%
Forza Horizon 5 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−12.8%
50−55
+12.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−56%
35−40
+56%
Valorant 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%
Fortnite 70−75
−10.8%
80−85
+10.8%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−11.3%
100−110
+11.3%
Grand Theft Auto V 20−22
−15%
21−24
+15%
Metro Exodus 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−28.2%
140−150
+28.2%
Valorant 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%
Battlefield 5 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Far Cry 5 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Forza Horizon 4 30−35
−16.1%
35−40
+16.1%
Forza Horizon 5 21−24
−13%
24−27
+13%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−15%
21−24
+15%
Fortnite 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Atomic Heart 10−11
−20%
12−14
+20%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Metro Exodus 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−66.7%
20−22
+66.7%
Valorant 70−75
−12.9%
75−80
+12.9%
Battlefield 5 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
−10.6%
50−55
+10.6%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Fortnite 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy P2000 Max-Q và Pro 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5300M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.76 15.49
Mức độ mới 5 Tháng 7 2017 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm

Pro 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300M vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 Max-Q hoặc Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.