Quadro P2000 Max-Q vs Quadro M3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P2000 Max-Q
2017
4 GB GDDR5
13.81

M3000M vượt qua P2000 Max-Q với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất379360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.48
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP107GLGM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681,024
Tần số nhân1215 MHz1050 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu67.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.15 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ6008 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P2000 Max-Q 13.81
M3000M 14.69
+6.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P2000 Max-Q 5309
M3000M 5646
+6.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P2000 Max-Q 8148
M3000M 8289
+1.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P2000 Max-Q 32724
+19.4%
M3000M 27405

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P2000 Max-Q 6742
+3.1%
M3000M 6537

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 Max-Q 28679
M3000M 44603
+55.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
−20%
60
+20%
4K22
−45.5%
32
+45.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Cyberpunk 2077 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−6.7%
45−50
+6.7%
Counter-Strike 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Cyberpunk 2077 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Forza Horizon 4 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Forza Horizon 5 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Metro Exodus 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%
Valorant 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−6.7%
45−50
+6.7%
Counter-Strike 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Cyberpunk 2077 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Dota 2 50−55
+51.5%
33
−51.5%
Far Cry 5 50−55
−3.8%
50−55
+3.8%
Fortnite 75−80
−5.1%
80−85
+5.1%
Forza Horizon 4 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Forza Horizon 5 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Grand Theft Auto V 50−55
+2%
49
−2%
Metro Exodus 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−5%
100−110
+5%
Red Dead Redemption 2 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Valorant 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%
World of Tanks 180−190
−4.4%
190−200
+4.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−6.7%
45−50
+6.7%
Counter-Strike 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Cyberpunk 2077 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Dota 2 50−55
−6%
50−55
+6%
Far Cry 5 50−55
−3.8%
50−55
+3.8%
Forza Horizon 4 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Forza Horizon 5 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−5%
100−110
+5%
Valorant 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Grand Theft Auto V 20−22
−10%
21−24
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−15.3%
120−130
+15.3%
Red Dead Redemption 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
World of Tanks 95−100
−6.2%
100−110
+6.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%
Forza Horizon 5 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Metro Exodus 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Valorant 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 24−27
−40%
35
+40%
Grand Theft Auto V 24−27
−45.8%
35
+45.8%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−45.8%
35
+45.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Far Cry 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Fortnite 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Valorant 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

Vậy P2000 Max-Q và M3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • M3000M nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, P2000 Max-Q nhanh hơn 52%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M3000M nhanh hơn 46%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P2000 Max-Q tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • M3000M tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 5các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.81 14.69
Mức độ mới 5 Tháng 7 2017 18 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

P2000 Max-Q có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của M3000M: hiệu năng cao hơn 6.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 Max-Q và Quadro M3000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 358 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 Max-Q hoặc Quadro M3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.