Quadro M5500 vs ATI Mobility FireGL V5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
20.60
+5786%

M5500 vượt qua ATI Mobility FireGL V5700 với mức trọn vẹn là 5786% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2731295
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.45không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM204M86
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048120
Tần số nhân1140 MHz600 MHz
Tần số Boost1165 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million378 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture149.14.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS0.144 TFLOPS
ROPs644
TMUs1288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1210.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+311%
9−10
−311%
Cyberpunk 2077 40−45
+1267%
3−4
−1267%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Counter-Strike 2 35−40
+311%
9−10
−311%
Cyberpunk 2077 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Forza Horizon 4 85−90
+1350%
6−7
−1350%
Forza Horizon 5 55−60 0−1
Metro Exodus 55−60 0−1
Red Dead Redemption 2 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Valorant 80−85
+8200%
1−2
−8200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Counter-Strike 2 35−40
+311%
9−10
−311%
Cyberpunk 2077 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Dota 2 70−75
+7200%
1−2
−7200%
Far Cry 5 65−70
+1033%
6−7
−1033%
Fortnite 100−110
+10700%
1−2
−10700%
Forza Horizon 4 85−90
+1350%
6−7
−1350%
Forza Horizon 5 55−60 0−1
Grand Theft Auto V 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Metro Exodus 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1857%
7−8
−1857%
Red Dead Redemption 2 45−50
+1075%
4−5
−1075%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+1200%
5−6
−1200%
Valorant 80−85
+8200%
1−2
−8200%
World of Tanks 230−240
+1708%
12−14
−1708%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Counter-Strike 2 35−40
+311%
9−10
−311%
Cyberpunk 2077 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Dota 2 70−75
+7200%
1−2
−7200%
Far Cry 5 65−70
+1033%
6−7
−1033%
Forza Horizon 4 85−90
+1350%
6−7
−1350%
Forza Horizon 5 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1857%
7−8
−1857%
Valorant 80−85
+8200%
1−2
−8200%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35 0−1
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8500%
2−3
−8500%
Red Dead Redemption 2 18−20 0−1
World of Tanks 130−140
+6850%
2−3
−6850%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Far Cry 5 55−60
+1300%
4−5
−1300%
Forza Horizon 4 50−55 0−1
Forza Horizon 5 30−35 0−1
Metro Exodus 45−50 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+625%
4−5
−625%
Valorant 50−55
+1225%
4−5
−1225%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Dota 2 35−40
+133%
14−16
−133%
Grand Theft Auto V 35−40
+133%
14−16
−133%
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6100%
1−2
−6100%
Red Dead Redemption 2 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+133%
14−16
−133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 35−40
+133%
14−16
−133%
Far Cry 5 27−30 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 30−35 0−1
Forza Horizon 5 16−18 0−1
Valorant 24−27 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro M5500 nhanh hơn 8500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 đã vượt qua ATI Mobility FireGL V5700 trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.60 0.35
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 7 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5785.7%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5500 vì nó vượt trội hơn Mobility FireGL V5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5500 và Mobility FireGL V5700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
ATI Mobility FireGL V5700
Mobility FireGL V5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility FireGL V5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M5500 hoặc Mobility FireGL V5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.